Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Tran, Minh Thang (1887) - Le, Quang Tra (1878) | 0-1 | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. Bf4 c6 3. e3 Nf6 4 | 1105451 |
Show | Le, Quang Vinh (1879) - Le, Minh Hoang (1886) | 0-1 | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 1105452 |
Show | Le, Dang Hong Phuc (1885) - Phan, Ba Viet (1876) | 1-0 | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bg4 3. Ne5 Bh5 | 1105453 |
Show | Truong, Anh Kiet (1877) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (1884) | ½-½ | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 1105454 |
Show | Ngo, Quang Nhat (1883) - Tran, Trong Thanh | 1-0 | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. c4 e6 2. Nf3 d5 3. d4 Nf6 4 | 1105455 |
Show | Nguyen, Thai Duong (1875) - Le, Nguyen Khoi Nguyen (1882) | 0-1 | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 dxc4 | 1105456 |
Show | Doan, Nguyen Trung Tin (1871) - Phan, Ba Thanh Cong (1880) | 0-1 | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105457 |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1873) - Mai, Van Duc (1863) | ½-½ | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 1105458 |
Show | Nguyen, Huu Thang (1854) - Nguyen, Hoang Hai (1874) | ½-½ | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. d3 Be7 | 1105459 |
Show | Tran, Le Kien Quoc (1856) - Nguyen, Hau Phuoc Vinh (1872) | 0-1 | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 e6 2. Bf4 d5 3. e3 Nf6 4 | 1105460 |
Show | Truong, Tan Thanh (1881) - Nguyen, Huu Anh Tai (1855) | ½-½ | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 1105461 |
Show | Mai, Quoc Huy (1862) - Nguyen, Viet Huy (1870) | 0-1 | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1105462 |
Show | Hoang, Tan Duc (1869) - Nguyen, Dac Huy (1861) | 1-0 | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 Be7 | 1105463 |
Show | Nguyen, Le Duc Huy (1860) - Tran, Duc Anh (1868) | 1-0 | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105464 |
Show | Thai, Gia Bao (1867) - Truong, Nhat Nguyen (1859) | 1-0 | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105465 |
Show | Huynh, Nhut (1858) - Nguyen, Truong Canh (1866) | 1-0 | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105466 |
Show | Le, Thanh Cong (1865) - Nguyen, The Phu (1857) | 1-0 | 140006 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 d5 4 | 1105467 |