Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Viet Huy (1870) - Tran, Minh Thang (1887) | 0-1 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 d5 3. cxd5 Nx | 1105434 |
Show | Le, Minh Hoang (1886) - Hoang, Tan Duc (1869) | 1-0 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 d5 4 | 1105435 |
Show | Tran, Duc Anh (1868) - Le, Dang Hong Phuc (1885) | 0-1 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 g6 4. | 1105436 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (1884) - Thai, Gia Bao (1867) | 1-0 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 1105437 |
Show | Nguyen, Truong Canh (1866) - Ngo, Quang Nhat (1883) | 0-1 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg7 | 1105438 |
Show | Le, Nguyen Khoi Nguyen (1882) - Le, Thanh Cong (1865) | 1-0 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. Nf3 d5 2. d4 e6 3. c4 Nf6 4 | 1105439 |
Show | Mai, Van Duc (1863) - Truong, Tan Thanh (1881) | 1-0 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105440 |
Show | Phan, Ba Thanh Cong (1880) - Mai, Quoc Huy (1862) | 1-0 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 1105441 |
Show | Nguyen, Dac Huy (1861) - Le, Quang Vinh (1879) | 0-1 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1105442 |
Show | Le, Quang Tra (1878) - Nguyen, Le Duc Huy (1860) | 1-0 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. b3 d5 3. exd5 exd5 | 1105443 |
Show | Truong, Nhat Nguyen (1859) - Truong, Anh Kiet (1877) | 0-1 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 1105444 |
Show | Phan, Ba Viet (1876) - Huynh, Nhut (1858) | 1-0 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 e6 4. | 1105445 |
Show | Nguyen, The Phu (1857) - Nguyen, Thai Duong (1875) | 0-1 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 1105446 |
Show | Nguyen, Hoang Hai (1874) - Tran, Le Kien Quoc (1856) | ½-½ | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105447 |
Show | Nguyen, Huu Anh Tai (1855) - Nguyen, Dinh Trung (1873) | ½-½ | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105448 |
Show | Nguyen, Hau Phuoc Vinh (1872) - Nguyen, Huu Thang (1854) | ½-½ | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. e3 Nf6 4 | 1105449 |
Show | Do, Thanh Dat - Doan, Nguyen Trung Tin (1871) | 0-1 | 140006 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105450 |