Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1995) - Nguyen, Huynh Trong Hai (1994) | 0-1 | 106233 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 17 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 4 | 777210 |
Show | Che, Quoc Huu (1997) - Nguyen, Duy Trung (1998) | ½-½ | 106233 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 777211 |
Show | Le, Huu Thai (1999) - Le, Thieu Vy (1983) | 1-0 | 106233 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 17 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777212 |
Show | Nguyen, Phan Nhat Tan (1984) - Le, Thanh Tai (1996) | 0-1 | 106233 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 17 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 777213 |
Show | Chuc, Dinh Tan (1993) - Le, Quang Long (1986) | 0-1 | 106233 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 17 | 1. c4 e6 2. Nf3 Nf6 3. g3 d5 4 | 777214 |
Show | Dao, Quoc Bao (1990) - Lu, Chan Hung (2000) | 0-1 | 106233 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 777215 |
Show | Phun, Nguyen Vu (1987) - Nguyen, Dang Trong Phuc (1989) | 1-0 | 106233 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777216 |
Show | Vo, Hoang Long (1985) - Nguyen, Cong Hieu (1991) | 1-0 | 106233 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 17 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 777217 |