Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1990) - Tran, Minh Thang (2000) | 0-1 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 777024 |
Show | Nguyen, Thai Duong (1993) - Le, Nguyen Khoi Nguyen (1996) | 1-0 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. f4 a6 4. | 777025 |
Show | Lai, Duc Minh (1971) - Nguyen, Viet Huy (1986) | 1-0 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777026 |
Show | Nguyen, Hoang Hai (1991) - Le, Minh Hoang (1999) | ½-½ | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777027 |
Show | Luong, Duy Loc (1988) - Ngo, Quang Nhat (1998) | 1-0 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 777028 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1997) - Nguyen, Tien Anh (1985) | ½-½ | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bf4 c5 | 777029 |
Show | Doan, Nguyen Trung Tin (1987) - Nguyen, Cong Tai (1992) | 1-0 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777030 |
Show | Vuong, The Hung Vi (1995) - Hoang, Tan Duc (1984) | ½-½ | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 e6 2. c4 d5 3. d4 c5 4. | 777031 |
Show | Tran, Duc Anh (1981) - Nguyen, Dang Hai (1978) | 1-0 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777032 |
Show | Nguyen, Le Duc Huy (1974) - Nguyen, Huy Hiep (1959) | ½-½ | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 777033 |
Show | Tran, Trong Thanh (1965) - Phan, Ba Viet (1994) | 0-1 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 777034 |
Show | Huynh, Van Huy (1975) - Do, Duc Viet (1989) | 0-1 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 | 777035 |
Show | Nguyen, Hoang Viet Hai (1977) - La, Hoang Linh (1956) | 1-0 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. g3 g6 4 | 777036 |
Show | Le, Quang Vinh (1953) - Nguyen, Dinh Thien Phuc (1970) | 1-0 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777037 |
Show | Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1964) - Nguyen, Doan Nam Anh (1982) | 0-1 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 777038 |
Show | Nguyen, Phuc Tan (1968) - Ly, Han Vinh (1963) | 1-0 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 777039 |
Show | Nguyen, Huu Thang (1967) - Le, Thanh Cong (1961) | ½-½ | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 777040 |
Show | Nguyen, Hoang Thanh (1966) - Ho, Le Minh Duc (1960) | 1-0 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777041 |
Show | Tran, Hoang Thai Hung (1976) - Tran, Duc Hung Long (1972) | ½-½ | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. exd5 exd | 777042 |
Show | Ho, Huu Dang Khoi (1973) - Le, Vinh Phuoc (1969) | 0-1 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. c4 c6 2. g3 d5 3. cxd5 cxd5 | 777043 |
Show | Nguyen, Tan Nghia (1955) - Luong, Doan Viet Hoang (1958) | 1-0 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 e6 2. e4 d5 3. exd5 Qxd | 777044 |
Show | Hoang, Trinh Thien Vu (1952) - Nguyen, Van Sy Nguyen (1954) | 0-1 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 777045 |
Show | Le, Do Hoang Khang (1957) - Hoang, Tuan Anh (1983) | 0-1 | 106231 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 777046 |