Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Cong Tai (1992) - Tran, Minh Thang (2000) | 0-1 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 776978 |
Show | Do, Duc Viet (1989) - Lai, Duc Minh (1971) | 0-1 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 d5 4. | 776979 |
Show | Le, Minh Hoang (1999) - Nguyen, Viet Huy (1986) | ½-½ | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. g3 e6 3. c4 Bb4+ | 776980 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1997) - Hoang, Tan Duc (1984) | 1-0 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 e6 2. g3 d5 3. Nf3 Nf6 4 | 776981 |
Show | Le, Nguyen Khoi Nguyen (1996) - Nguyen, Hoang Viet Hai (1977) | 1-0 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 776982 |
Show | Nguyen, Thai Duong (1993) - Huynh, Van Huy (1975) | 1-0 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. c3 g6 3. f4 Bg7 4. | 776983 |
Show | Nguyen, Le Duc Huy (1974) - Nguyen, Hoang Hai (1991) | ½-½ | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 776984 |
Show | Tran, Duc Anh (1981) - Ngo, Quang Nhat (1998) | 0-1 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 776985 |
Show | Vuong, The Hung Vi (1995) - Nguyen, Doan Nam Anh (1982) | 1-0 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 e6 4 | 776986 |
Show | Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1964) - Nguyen, Dinh Trung (1990) | 0-1 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. exd5 exd | 776987 |
Show | Doan, Nguyen Trung Tin (1987) - Le, Quang Vinh (1953) | ½-½ | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 776988 |
Show | Phan, Ba Viet (1994) - La, Hoang Linh (1956) | 1-0 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776989 |
Show | Nguyen, Dinh Thien Phuc (1970) - Luong, Duy Loc (1988) | 0-1 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776990 |
Show | Tran, Hoang Thai Hung (1976) - Nguyen, Tien Anh (1985) | 0-1 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. g3 Bg7 4. | 776991 |
Show | Ho, Huu Dang Khoi (1973) - Nguyen, Dang Hai (1978) | ½-½ | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. c4 Nf6 2. g3 c6 3. Bg2 d5 4 | 776992 |
Show | Nguyen, Phuc Tan (1968) - Nguyen, Huy Hiep (1959) | 0-1 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776993 |
Show | Nguyen, Huu Thang (1967) - Luong, Doan Viet Hoang (1958) | 1-0 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776994 |
Show | Ho, Le Minh Duc (1960) - Tran, Trong Thanh (1965) | 0-1 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776995 |
Show | Le, Do Hoang Khang (1957) - Le, Thanh Cong (1961) | 0-1 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. exd5 exd | 776996 |
Show | Nguyen, Hoang Thanh (1966) - Dang, Huu Bang (1962) | 1-0 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776997 |
Show | Tran, Duc Hung Long (1972) - Le, Vinh Phuoc (1969) | ½-½ | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776998 |
Show | Hoang, Trinh Thien Vu (1952) - Hoang, Tuan Anh (1983) | 1-0 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776999 |
Show | Nguyen, Tan Nghia (1955) - Nguyen, Van Sy Nguyen (1954) | 0-1 | 106231 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 777000 |