Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thai Duong (1993) - Tran, Minh Thang (2000) | 0-1 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 d5 4 | 776932 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1997) - Nguyen, Cong Tai (1992) | ½-½ | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 g6 3. Bxf6 ex | 776933 |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1990) - Le, Nguyen Khoi Nguyen (1996) | 0-1 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 776934 |
Show | Le, Minh Hoang (1999) - Le, Quang Vinh (1953) | 1-0 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 4 | 776935 |
Show | Nguyen, Hoang Viet Hai (1977) - Ngo, Quang Nhat (1998) | ½-½ | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. d4 e6 4 | 776936 |
Show | Nguyen, Hoang Hai (1991) - Huynh, Van Huy (1975) | 0-1 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776937 |
Show | Tran, Hoang Thai Hung (1976) - Luong, Duy Loc (1988) | ½-½ | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776938 |
Show | Doan, Nguyen Trung Tin (1987) - Ho, Huu Dang Khoi (1973) | 1-0 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 776939 |
Show | Nguyen, Le Duc Huy (1974) - Hoang, Tan Duc (1984) | ½-½ | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 b6 4 | 776940 |
Show | Tran, Duc Anh (1981) - Lai, Duc Minh (1971) | 0-1 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776941 |
Show | Nguyen, Dinh Thien Phuc (1970) - Vuong, The Hung Vi (1995) | ½-½ | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 776942 |
Show | Phan, Ba Viet (1994) - Nguyen, Dang Hai (1978) | 0-1 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776943 |
Show | Do, Duc Viet (1989) - Le, Vinh Phuoc (1969) | 1-0 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 776944 |
Show | Nguyen, Hoang Thanh (1966) - Nguyen, Viet Huy (1986) | 0-1 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 776945 |
Show | Nguyen, Tien Anh (1985) - La, Hoang Linh (1956) | 0-1 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 776946 |
Show | Ho, Le Minh Duc (1960) - Nguyen, Doan Nam Anh (1982) | 0-1 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776947 |
Show | Tran, Duc Hung Long (1972) - Nguyen, Huy Hiep (1959) | 0-1 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776948 |
Show | Nguyen, Phuc Tan (1968) - Luong, Doan Viet Hoang (1958) | 1-0 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776949 |
Show | Nguyen, Tan Nghia (1955) - Nguyen, Huu Thang (1967) | 0-1 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bb5+ c6 4 | 776950 |
Show | Hoang, Trinh Thien Vu (1952) - Tran, Trong Thanh (1965) | 0-1 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 776951 |
Show | Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1964) - Nguyen, Van Sy Nguyen (1954) | 1-0 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776952 |
Show | Dang, Huu Bang (1962) - Ly, Han Vinh (1963) | 0-1 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 776953 |
Show | Hoang, Tuan Anh (1983) - Le, Thanh Cong (1961) | 0-1 | 106231 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. exd5 exd | 776954 |