Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Tran, Minh Thang (2000) - Doan, Nguyen Trung Tin (1987) | 1-0 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 776909 |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1990) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1997) | ½-½ | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 776910 |
Show | Luong, Duy Loc (1988) - Nguyen, Thai Duong (1993) | 0-1 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 776911 |
Show | Nguyen, Cong Tai (1992) - Nguyen, Le Duc Huy (1974) | 1-0 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 776912 |
Show | Lai, Duc Minh (1971) - Le, Minh Hoang (1999) | ½-½ | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776913 |
Show | Le, Nguyen Khoi Nguyen (1996) - Nguyen, Tien Anh (1985) | 1-0 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 d6 2. Nf3 g6 3. Bc4 Bg7 | 776914 |
Show | Hoang, Tan Duc (1984) - Nguyen, Hoang Hai (1991) | ½-½ | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 h6 3. Bxf6 ex | 776915 |
Show | Le, Quang Vinh (1953) - Do, Duc Viet (1989) | 1-0 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 776916 |
Show | Ngo, Quang Nhat (1998) - Tran, Duc Hung Long (1972) | 1-0 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nf3 d5 4 | 776917 |
Show | Le, Vinh Phuoc (1969) - Vuong, The Hung Vi (1995) | ½-½ | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 c5 3. Bxf6 gx | 776918 |
Show | Nguyen, Hoang Thanh (1966) - Phan, Ba Viet (1994) | ½-½ | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. f4 b6 4. | 776919 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1982) - Nguyen, Dinh Thien Phuc (1970) | 0-1 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 e6 | 776920 |
Show | Tran, Trong Thanh (1965) - Tran, Duc Anh (1981) | 0-1 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 776921 |
Show | Nguyen, Dang Hai (1978) - La, Hoang Linh (1956) | ½-½ | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 776922 |
Show | Nguyen, Huy Hiep (1959) - Nguyen, Hoang Viet Hai (1977) | 0-1 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 c6 4 | 776923 |
Show | Nguyen, Van Sy Nguyen (1954) - Tran, Hoang Thai Hung (1976) | 0-1 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. f4 d6 3. Nf3 Bg4 4 | 776924 |
Show | Huynh, Van Huy (1975) - Nguyen, Tan Nghia (1955) | 1-0 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. c4 g6 2. Nc3 Bg7 3. g3 Nc6 | 776925 |
Show | Ho, Huu Dang Khoi (1973) - Hoang, Trinh Thien Vu (1952) | 1-0 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. c4 e6 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 4 | 776926 |
Show | Nguyen, Viet Huy (1986) - Hoang, Tuan Anh (1983) | 1-0 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4 | 776927 |
Show | Nguyen, Huu Thang (1967) - Dang, Huu Bang (1962) | 1-0 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776928 |
Show | Le, Thanh Cong (1961) - Nguyen, Phuc Tan (1968) | 0-1 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776929 |
Show | Le, Do Hoang Khang (1957) - Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1964) | 0-1 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. f4 Bf5 4 | 776930 |
Show | Ly, Han Vinh (1963) - Ho, Le Minh Duc (1960) | 0-1 | 106231 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776931 |