Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Tran, Minh Thang (2000) - Tran, Hoang Thai Hung (1976) | 1-0 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bf5 | 776864 |
Show | Huynh, Van Huy (1975) - Le, Minh Hoang (1999) | 0-1 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. c4 c6 2. g3 d5 3. b3 Bf5 4. | 776865 |
Show | Ngo, Quang Nhat (1998) - Nguyen, Le Duc Huy (1974) | 0-1 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. c4 d5 2. cxd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776866 |
Show | Ho, Huu Dang Khoi (1973) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1997) | 0-1 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. c4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 776867 |
Show | Le, Nguyen Khoi Nguyen (1996) - Tran, Duc Hung Long (1972) | ½-½ | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776868 |
Show | Lai, Duc Minh (1971) - Vuong, The Hung Vi (1995) | 1-0 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 776869 |
Show | Phan, Ba Viet (1994) - Nguyen, Dinh Thien Phuc (1970) | 1-0 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 d6 4 | 776870 |
Show | Le, Vinh Phuoc (1969) - Nguyen, Thai Duong (1993) | 0-1 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. e4 Be7 | 776871 |
Show | Nguyen, Cong Tai (1992) - Nguyen, Phuc Tan (1968) | 1-0 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nc6 3. Bg2 e5 | 776872 |
Show | Nguyen, Huu Thang (1967) - Nguyen, Hoang Hai (1991) | 0-1 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 776873 |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1990) - Nguyen, Hoang Thanh (1966) | 1-0 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 776874 |
Show | Tran, Trong Thanh (1965) - Do, Duc Viet (1989) | ½-½ | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 776875 |
Show | Luong, Duy Loc (1988) - Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1964) | 1-0 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 776876 |
Show | Ly, Han Vinh (1963) - Doan, Nguyen Trung Tin (1987) | 0-1 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 Nf6 4. | 776877 |
Show | Nguyen, Viet Huy (1986) - Dang, Huu Bang (1962) | ½-½ | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nc6 4 | 776878 |
Show | Le, Thanh Cong (1961) - Nguyen, Tien Anh (1985) | 0-1 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 776879 |
Show | Hoang, Tan Duc (1984) - Ho, Le Minh Duc (1960) | 1-0 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 e6 2. Nf3 d5 3. Bf4 Nf6 | 776880 |
Show | Nguyen, Huy Hiep (1959) - Hoang, Tuan Anh (1983) | 1-0 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 Nc6 2. Nc3 e5 3. e4 Bc5 | 776881 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1982) - Luong, Doan Viet Hoang (1958) | 1-0 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 c6 4. | 776882 |
Show | Le, Do Hoang Khang (1957) - Tran, Duc Anh (1981) | 0-1 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. d3 dxe4 | 776883 |
Show | Nguyen, Dang Hai (1978) - Nguyen, Van Sy Nguyen (1954) | 1-0 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 c5 2. dxc5 Nc6 3. Nc3 e5 | 776884 |
Show | Le, Quang Vinh (1953) - Nguyen, Hoang Viet Hai (1977) | 1-0 | 106231 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776885 |