Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Quang Duc (2000) - Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1958) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776230 |
Show | Nguyen, Vinh Quang (1957) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1918) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776231 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1999) - Tran, Dang Minh Quang (1956) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776232 |
Show | Dang, Anh Quoc (1955) - Nguyen, Duc Sang (1998) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. f4 Nc6 4 | 776233 |
Show | Ngo, Duc Tri (1997) - Le, Chien Thang (1954) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 776234 |
Show | Nguyen, Dinh Thanh (1953) - Bui, Nhat Quang (1996) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776235 |
Show | Huynh, Quoc An (1995) - Dang, Bao Thien (1952) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776236 |
Show | Le, Gia Vinh Thinh (1951) - Le, Quang An (1994) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. b3 e5 2. Nc3 d5 3. e4 d4 4. | 776237 |
Show | La, Hoang Bach (1993) - Nguyen, Thanh Trung (1950) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776238 |
Show | Le, Quang Tuan (1949) - Do, Hoang Quoc Bao (1992) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776239 |
Show | Nguyen, Dang Hoang Tung (1947) - Nguyen, Hoang Dat (1990) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776240 |
Show | Pham, Xuan Duc (1989) - Nguyen, Lam Tung (1946) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Bc4 e6 3. Nf3 Nc6 | 776241 |
Show | Nguyen, The Van (1945) - Tran, Hai Duc (1988) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776242 |
Show | Pham, Quang Dung (1987) - Tran, Quoc Viet (1944) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 a6 4 | 776243 |
Show | Pham, Nguyen Phu Vinh (1943) - Bui, Duc Duy (1986) | ½-½ | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 776244 |
Show | Nguyen, Thanh Duy (1985) - Nguyen, Binh An (1942) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. Bf4 Nc6 | 776245 |
Show | Vo, Hoang Anh (1941) - Le, Huy Hai (1984) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776246 |
Show | Nguyen, Phu Binh (1939) - Bui, Huy Hoang (1982) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Be3 Nf6 | 776247 |
Show | Le, Quoc Hung (1981) - Nguyen, Hai Dang (1938) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nc6 | 776248 |
Show | Doan, Nguyen Thanh Dat (1937) - Nguyen, Nhat Huy (1980) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776249 |
Show | Le, Nguyen Thai Duong (1935) - Le, Quang Khai (1978) | ½-½ | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 776250 |
Show | Le, Quang Khai (1977) - Nguyen, Quang Duy (1934) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 e6 | 776251 |
Show | Tran, Chi Hai (1933) - Nguyen, Vinh Khanh (1976) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. Bc4 e6 4 | 776252 |
Show | Nguyen, Huu Luu Khiem (1975) - Phan, The Hien (1932) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. e3 g6 3. Bd3 Bg7 | 776253 |
Show | Nguyen, Tan Hoang (1931) - Truong, Quang Dang Khoa (1974) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 776254 |
Show | Pham, Duc Khoi (1973) - Le, Minh Kha (1930) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776255 |
Show | Nguyen, Huu Khang (1929) - Tran, Phan Anh Khoi (1972) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776256 |
Show | Le, Tri Kien (1971) - Tran, Dinh Dang Khoa (1928) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. c4 Nf6 | 776257 |
Show | Bui, Tuan Kiet (1927) - Dang, Tuan Linh (1970) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Nc6 | 776258 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh (1969) - Nguyen, Nguyen Loc (1926) | ½-½ | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 776259 |
Show | Nguyen, Nhat Minh (1925) - Nguyen, Phan Hieu Minh (1968) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776260 |
Show | Nguyen, Quang Minh (1967) - Dao, Phuc Nam (1924) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 776261 |
Show | Dao, Minh Nhat (1923) - Nguyen, Tu Nam (1966) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776262 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1965) - Nguyen, Ha Phan (1922) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. e3 Bg4 | 776263 |
Show | Tran, Hoang Thanh Phong (1921) - Mai, Le Khoi Nguyen (1964) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 e6 4 | 776264 |
Show | Nguyen, Phuc Nguyen (1963) - Truong, Nguyen Gia Phuc (1920) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776265 |
Show | Vo, Hoang Minh Quang (1919) - Tran, Ngoc Minh Nguyen (1962) | 0-1 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776266 |
Show | Nguyen, Trong Nhan (1961) - Luong, Vinh Thieu (1917) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 d6 4 | 776267 |
Show | Tran, Gia Tien (1916) - Tran, Quoc Phu (1960) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776268 |
Show | Nguyen, Tien Phuc (1959) - Hoang, Trinh Linh Vu (1915) | 1-0 | 106229 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776269 |