Dle tohoto výběru bylo nalezeno 10 partií.

Databáze partií Chess Results

Poznámka: Nerozlišují se velká a malá písmena. Jedno z označených polí *) musí být vyplněné.

Příjmení *) Jméno Fide-ID *) Národní ID číslo *) Turnaj *) Databázového klíče *) Kolo od Kolo do tournament end between Barva Výsledek a Maximum number of lines
Ulož jako PGN soubor
GameNasazení hráčůVýsl.dbkeyRdTurnajPGNGameID
ShowCao, Sang (1986) - Vu, Phi Hung (1983)0-14741537GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019{[%evp 0,41,38,40,46,73,52,10,3371871
ShowPham, Thi Thu Hien (1984) - Le, Thi Nhu Quynh (1985)1-04741537GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q3371872
ShowLe, Quang Vinh (1995) - Pham, Xuan Dat (1991)½-½4741537GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019{[%evp 0,25,19,31,72,49,54,13,3371873
ShowLe, Thanh Tu (1992) - Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1996)½-½4741537GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 3371874
ShowDao, Minh Nhat (1990) - Le, Nhat Khanh Huy (1981)1-04741537GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 g6 2. Bf4 Bg7 3. Nf3 f5 3371875
ShowHuynh, Ngoc Thuy Linh (1982) - Doan, Thi Hong Nhung (1989)½-½4741537GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 43371876
ShowDao, Thien Hai (1994) - Hoang, Canh Huan (1998)½-½4741537GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 3371877
ShowLe, Hong Minh Ngoc (1997) - Nguyen, Thi Thanh An (1993)0-14741537GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd43371878
ShowVo, Thanh Ninh (1988) - Nguyen, Ngoc Truong Son (2000)½-½4741537GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. g3 d5 2. Nf3 c6 3. Bg2 Bg4 3371879
ShowPham, Le Thao Nguyen (1999) - Vu, Thi Dieu Ai (1987)1-04741537GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 43371880