Dle tohoto výběru bylo nalezeno 10 partií.

Databáze partií Chess Results

Poznámka: Nerozlišují se velká a malá písmena. Jedno z označených polí *) musí být vyplněné.

Příjmení *) Jméno Fide-ID *) Národní ID číslo *) Turnaj *) Databázového klíče *) Kolo od Kolo do tournament end between Barva Výsledek a Maximum number of lines
Ulož jako PGN soubor
GameNasazení hráčůVýsl.dbkeyRdTurnajPGNGameID
ShowVu, Phi Hung (1983) - Vo, Thanh Ninh (1988)1-04741536GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd43371300
ShowVu, Thi Dieu Ai (1987) - Pham, Thi Thu Hien (1984)½-½4741536GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 c5 43371301
ShowNguyen, Ngoc Truong Son (2000) - Dao, Thien Hai (1994)½-½4741536GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3371302
ShowNguyen, Thi Thanh An (1993) - Pham, Le Thao Nguyen (1999)½-½4741536GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 43371303
ShowHoang, Canh Huan (1998) - Dao, Minh Nhat (1990)½-½4741536GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. c4 Nf6 2. Nc3 d5 3. e3 g6 43371304
ShowDoan, Thi Hong Nhung (1989) - Le, Hong Minh Ngoc (1997)1-04741536GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 43371305
ShowLe, Nhat Khanh Huy (1981) - Le, Quang Vinh (1995)0-14741536GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 d6 2. d3 g6 3. g3 Bg7 4.3371306
ShowNguyen, Ngoc Thuy Trang (1996) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1982)½-½4741536GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c6 3371307
ShowPham, Xuan Dat (1991) - Cao, Sang (1986)1-04741536GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 3371308
ShowLe, Thi Nhu Quynh (1985) - Le, Thanh Tu (1992)½-½4741536GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3371309