Game | Nasazení hráčů | Výsl. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Tran, Huyen Nhi (1599) - Nguyen, Thuy Linh (1616) | 0-1 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3257070 |
Show | Vu, My Linh (1615) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1614) | 0-1 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3257071 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (1612) - Nguyen, Binh Vy (1596) | 1-0 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3257072 |
Show | Bui, Thi Ngoc Chi (1619) - Hau, Nguyen Kim Ngan (1598) | 1-0 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nd2 d5 3. e3 e6 4 | 3257073 |
Show | Le, Ngo Thuc Quyen (1595) - Ngo, Bao Quyen (1608) | ½-½ | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. e5 Nc6 4 | 3257074 |
Show | Ton, Nu Quynh Duong (1607) - Nguyen, Ngoc Hien (1594) | 0-1 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nf3 Nf6 4 | 3257075 |
Show | Nguyen, Xuan Minh Hang (1605) - Vo, Ngoc Phuong Dung (1592) | 1-0 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3257076 |
Show | Nguyen, Ngoc Phong Nhi (1585) - Tran, Thi Hoan Kim (1604) | 0-1 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3257077 |
Show | Le, Tran Minh Nha (1569) - Bui, Tuyet Hoa (1600) | 1-0 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3257078 |
Show | Tran, Thi Hong Ngoc (1609) - Nguyen, Huynh Tu Phuong (1582) | ½-½ | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 e5 4 | 3257079 |
Show | Vo, Dinh Khai My (1603) - Ngo, Ngoc Chau (1610) | 0-1 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 b6 3. Nc3 Bb7 | 3257080 |
Show | Nguyen, Huynh Mai Hoa (1606) - Phan, Mai Khoi (1590) | 1-0 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4. | 3257081 |
Show | Le, Minh Thu (1593) - Pham, Quynh Anh (1581) | 1-0 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Bc4 Bc5 | 3257082 |
Show | Le, Dang Bao Ngoc (1613) - Bui, Thi Kim Khanh (1578) | 0-1 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Nbd2 e6 | 3257083 |
Show | Tran, Thi Quynh Anh (1611) - Nguyen, Phan Mai Linh (1584) | 1-0 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3257084 |
Show | Hoang, My Ky Nam (1583) - Tong, Thai Ky An (1602) | 0-1 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 3257085 |
Show | Nguyen, Minh Tra (1601) - Nguyen, Thi Thanh Huyen (1586) | 0-1 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4. | 3257086 |
Show | Cao, Bao Nhi (1597) - Nguyen, Chau Ngoc Han (1580) | 0-1 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 3257087 |
Show | Le, Thi Thuan Loi (1591) - Nguyen, Pham Linh Chi (1571) | 1-0 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. d4 Nd7 4 | 3257088 |
Show | Nguyen, Phuong Thanh Ha (1570) - Hoang, Ngoc Diep (1589) | 0-1 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3257089 |
Show | La, Bao Quyen (1587) - Vo, Dang Yen Vy (1574) | 1-0 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nf3 Nc6 | 3257090 |
Show | Pham, Hong Linh (1577) - Nguyen, Thuy Duong (1579) | 0-1 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. d3 Bb4 4 | 3257091 |
Show | Ngo, Vo Tram Anh (1572) - Nguyen, Thi Minh Tam (1575) | 0-1 | 453386 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. Nc3 Bc5 3. Bc4 Ne7 | 3257092 |