Game | Nasazení hráčů | Výsl. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1826) - Tong, Hai Anh (1825) | ½-½ | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3256452 |
Show | An, Dinh Minh (1822) - Pham, Cong Minh (1829) | ½-½ | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256453 |
Show | Le, Phi Lan (1819) - Hoang, Minh Hieu (1831) | 0-1 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4. | 3256454 |
Show | Dang, Ngoc Minh (1815) - Vo, Pham Thien Phuc (1830) | 0-1 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256455 |
Show | Nguyen, Xuan Hien (1818) - Bui, Huy Phuoc (1828) | ½-½ | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 3256456 |
Show | Doan, Phan Khiem (1827) - Nguyen, Duc Dung (1821) | 1-0 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 e6 4. | 3256457 |
Show | Nguyen, Duc Duy (1824) - Dang, Hoang Quy Nhan (1807) | 1-0 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256458 |
Show | Do, Hoang Phuc (1814) - Huynh, Kim Son (1809) | 0-1 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 3256459 |
Show | Pham, Anh Dung - Nguyen, Tri Thinh (1813) | 0-1 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3256460 |
Show | Vo, Thien An (1816) - Nguyen, Quoc Truong Son | ½-½ | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3256461 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1823) - Do, Tien Minh (1794) | ½-½ | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 c5 2. d5 d6 3. c4 Nf6 4. | 3256462 |
Show | Nguyen, Thieu Anh (1801) - Nguyen, Khac Tu (1817) | 1-0 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3256463 |
Show | Nguyen, Phuc Thanh (1811) - Nguyen, Khac Truong (1787) | ½-½ | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 e6 4 | 3256464 |
Show | Nguyen, Duc Phat (1799) - Tran, Tuan Kiet (1810) | 0-1 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 e6 4 | 3256465 |
Show | Le, Dang Thanh An (1795) - Bach, The Vinh (1802) | 0-1 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 3256466 |
Show | Nguyen, Ngoc Dung (1788) - Pham, Minh Nghia (1789) | 0-1 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3256467 |
Show | Nguyen, Anh Hao (1805) - Vo, Le Duc (1808) | 1-0 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3256468 |
Show | Pham, Quang Hung (1820) - Le, Tat Sang (1793) | 1-0 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 4 | 3256469 |
Show | Do, Quang Tung (1797) - Le, Khac Hoang Tuan (1804) | ½-½ | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 3256470 |
Show | Phan, Hoang Anh (1791) - Le, Dinh Anh Tuan (1800) | 0-1 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. a3 b6 4. | 3256471 |
Show | Nguyen, Dai Hong Phu (1798) - Tran, Minh Dat (1796) | 0-1 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256472 |
Show | Tran, Minh Duc (1792) - Tran, Vo Quoc Bao (1790) | 1-0 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 3256473 |
Show | Do, Hoang Chung Thong (1806) - Truong, Gia Bao | ½-½ | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256474 |
Show | Nguyen, Quang Anh - Ho, Viet Anh (1803) | 1-0 | 453376 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 d5 3. cxd5 Nx | 3256475 |