Game | Nasazení hráčů | Výsl. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Pham, Cong Minh (1829) - Nguyen, Quoc Hy (1826) | ½-½ | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. f4 a6 4. | 3256380 |
Show | Hoang, Minh Hieu (1831) - Vo, Pham Thien Phuc (1830) | ½-½ | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3256381 |
Show | Doan, Phan Khiem (1827) - Nguyen, Duc Duy (1824) | 1-0 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3256382 |
Show | Tong, Hai Anh (1825) - Le, Phi Lan (1819) | ½-½ | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 | 3256383 |
Show | Nguyen, Duc Dung (1821) - Nguyen, Xuan Hien (1818) | ½-½ | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 3256384 |
Show | Bui, Huy Phuoc (1828) - Do, Hoang Phuc (1814) | ½-½ | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256385 |
Show | Nguyen, Tri Thinh (1813) - An, Dinh Minh (1822) | 0-1 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 3256386 |
Show | Dang, Hoang Quy Nhan (1807) - Pham, Quang Hung (1820) | 1-0 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c6 4 | 3256387 |
Show | Nguyen, Khac Tu (1817) - Huynh, Kim Son (1809) | 1-0 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 e6 4 | 3256388 |
Show | Dang, Ngoc Minh (1815) - Do, Quang Tung (1797) | 1-0 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 3256389 |
Show | Tran, Tuan Kiet (1810) - Vo, Thien An (1816) | 1-0 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 3256390 |
Show | Nguyen, Quoc Truong Son - Nguyen, Thieu Anh (1801) | 1-0 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 3256391 |
Show | Do, Tien Minh (1794) - Pham, Anh Dung | 0-1 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256392 |
Show | Nguyen, Anh Hao (1805) - Nguyen, Phuc Thanh (1811) | 0-1 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3256393 |
Show | Tran, Minh Dat (1796) - Hoang, Quoc Khanh (1823) | 0-1 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3256394 |
Show | Vo, Le Duc (1808) - Tran, Minh Duc (1792) | 0-1 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 3256395 |
Show | Le, Dang Thanh An (1795) - Do, Hoang Chung Thong (1806) | 1-0 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c6 4 | 3256396 |
Show | Le, Khac Hoang Tuan (1804) - Nguyen, Ngoc Dung (1788) | 0-1 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 3256397 |
Show | Bach, The Vinh (1802) - Nguyen, Khac Truong (1787) | ½-½ | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3256398 |
Show | Le, Dinh Anh Tuan (1800) - Nguyen, Quang Anh | ½-½ | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3256399 |
Show | Nguyen, Dai Hong Phu (1798) - Pham, Minh Nghia (1789) | ½-½ | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256400 |
Show | Phan, Hoang Anh (1791) - Nguyen, Duc Phat (1799) | 0-1 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. a3 d5 4. | 3256401 |
Show | Tran, Vo Quoc Bao (1790) - Truong, Gia Bao | ½-½ | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 3256402 |
Show | Ho, Viet Anh (1803) - Le, Tat Sang (1793) | 0-1 | 453376 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nf3 e6 4 | 3256403 |