Game | Nasazení hráčů | Výsl. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Dang, Hoang Quy Nhan (1807) - Hoang, Minh Hieu (1831) | 0-1 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 3256285 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (1830) - Do, Hoang Chung Thong (1806) | 1-0 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 e6 4. | 3256286 |
Show | Nguyen, Anh Hao (1805) - Pham, Cong Minh (1829) | 0-1 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256287 |
Show | Bui, Huy Phuoc (1828) - Le, Khac Hoang Tuan (1804) | 1-0 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 3256288 |
Show | Ho, Viet Anh (1803) - Doan, Phan Khiem (1827) | 0-1 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 3256289 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1826) - Bach, The Vinh (1802) | 1-0 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3256290 |
Show | Nguyen, Thieu Anh (1801) - Tong, Hai Anh (1825) | ½-½ | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3256291 |
Show | Nguyen, Duc Duy (1824) - Le, Dinh Anh Tuan (1800) | ½-½ | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256292 |
Show | Nguyen, Duc Phat (1799) - Hoang, Quoc Khanh (1823) | ½-½ | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3256293 |
Show | An, Dinh Minh (1822) - Nguyen, Dai Hong Phu (1798) | 1-0 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3256294 |
Show | Do, Quang Tung (1797) - Nguyen, Duc Dung (1821) | 1-0 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 b6 4 | 3256295 |
Show | Pham, Quang Hung (1820) - Tran, Minh Dat (1796) | 1-0 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256296 |
Show | Le, Dang Thanh An (1795) - Le, Phi Lan (1819) | 1-0 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 Bb4+ | 3256297 |
Show | Nguyen, Xuan Hien (1818) - Do, Tien Minh (1794) | ½-½ | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 c5 2. d5 d6 3. c4 Nf6 4. | 3256298 |
Show | Le, Tat Sang (1793) - Nguyen, Khac Tu (1817) | ½-½ | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256299 |
Show | Vo, Thien An (1816) - Tran, Minh Duc (1792) | 1-0 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 3256300 |
Show | Phan, Hoang Anh (1791) - Dang, Ngoc Minh (1815) | 1-0 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Bf4 Bf5 4 | 3256301 |
Show | Do, Hoang Phuc (1814) - Tran, Vo Quoc Bao (1790) | 1-0 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 c6 2. e4 d5 3. exd5 cxd5 | 3256302 |
Show | Pham, Minh Nghia (1789) - Nguyen, Tri Thinh (1813) | 0-1 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256303 |
Show | Nguyen, Phuc Thanh (1811) - Nguyen, Ngoc Dung (1788) | 1-0 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256304 |
Show | Nguyen, Khac Truong (1787) - Tran, Tuan Kiet (1810) | ½-½ | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 3256305 |
Show | Huynh, Kim Son (1809) - Nguyen, Quoc Truong Son | 0-1 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256306 |
Show | Pham, Anh Dung - Vo, Le Duc (1808) | ½-½ | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256307 |
Show | Nguyen, Quang Anh - Truong, Gia Bao | 1-0 | 453376 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. c4 e6 2. Nc3 Nf6 3. e3 Bb4 | 3256308 |