Game | Nasazení hráčů | Výsl. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Bui, Quoc Huy (1904) - Nguyen, Hoang Bach (1949) | 0-1 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3256098 |
Show | Tran, Minh Khang (1952) - Le, Pham Minh Duc (1947) | 0-1 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 3256099 |
Show | Dam, Quoc Bao (1912) - Le, Quang Manh (1939) | 1-0 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 c6 4 | 3256100 |
Show | Dang, Nguyen Tien Dung (1924) - Phan, Nguyen Thai Bao (1933) | ½-½ | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3256101 |
Show | Nguyen, Khanh Lam (1930) - Tran, Nguyen Hoang Lam (1920) | 1-0 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. g3 Bb7 | 3256102 |
Show | Tran, Thai Anh (1917) - Ho, Dang Nhat Minh (1929) | 1-0 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256103 |
Show | Nguyen, Tran Huy Khanh (1935) - Ha, Minh Tung (1913) | 1-0 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256104 |
Show | Pham, Quang Tri (1934) - Dinh, Tran Nhat Anh (1948) | 0-1 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Bf4 Bg7 | 3256105 |
Show | Nguyen, Kien Toan (1936) - Nguyen, Kim Khanh Hung (1925) | 0-1 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 3256106 |
Show | Bien, Hoang Gia Phu (1944) - Nguyen, Thanh Duc (1910) | 0-1 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256107 |
Show | Nguyen, Quang Minh (1943) - Nguyen, Huu Bao Lam (1909) | 0-1 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256108 |
Show | Hoang, Minh Dung (1906) - Thai, Khoi Nguyen (1932) | 0-1 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 c6 4. | 3256109 |
Show | Nguyen, The Nang (1928) - Nguyen, Trung Minh (1923) | 0-1 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 3256110 |
Show | Do, Dang Khoa (1918) - Nguyen, Duc Bao Lam (1946) | 1-0 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 Nc6 4 | 3256111 |
Show | Pham, Hai Nam (1908) - Le, Hoang Thong (1938) | 1-0 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 | 3256112 |
Show | Nguyen, Dac Nguyen Dung (1907) - Nguyen, Ngo Trung Quan (1921) | ½-½ | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 3256113 |
Show | Bui, Thanh Tung (1915) - Ta, Anh Khoi (1919) | 0-1 | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 3256114 |
Show | Ha, Quoc Khanh (1922) - Tran, Duong Toan Manh (1903) | ½-½ | 453374 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Nc3 e6 | 3256115 |