Game | Nasazení hráčů | Výsl. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Duong, Vu Anh (1914) - Dau, Khuong Duy (1911) | ½-½ | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3256025 |
Show | Le, Pham Minh Duc (1947) - Le, Ngoc Minh Truong (1941) | ½-½ | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3256026 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1945) - Pham, Viet Thien Phuoc (1931) | 0-1 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 Bf5 | 3256027 |
Show | Phan, Nguyen Thai Bao (1933) - Thai, Khoi Nguyen (1932) | 1-0 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3256028 |
Show | Tran, Thai Anh (1917) - Nguyen, Khanh Lam (1930) | 1-0 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256029 |
Show | Ho, Dang Nhat Minh (1929) - Phan, Tran Bao Khang (1926) | 0-1 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 3256030 |
Show | Nguyen, Quang Minh (Bo) (1951) - Dam, Quoc Bao (1912) | 1-0 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. b3 d5 4 | 3256031 |
Show | Nguyen, Trung Minh (1923) - Nguyen, Manh Duc (1950) | ½-½ | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 3256032 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1949) - Do, Dang Khoa (1918) | 1-0 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 3256033 |
Show | Pham, Huy Duc (1916) - Nguyen, Duc Bao Lam (1946) | 1-0 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3256034 |
Show | Ha, Minh Tung (1913) - Nguyen, Xuan An (1942) | ½-½ | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e5 3. e3 exd4 4 | 3256035 |
Show | Nguyen, Huu Bao Lam (1909) - Nguyen, Nghia Gia Binh (1953) | 0-1 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3256036 |
Show | Nguyen, Thanh Duc (1910) - Tran, Minh Khang (1952) | 0-1 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256037 |
Show | Le, Quang Manh (1939) - Pham, Quang Tri (1934) | 1-0 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Bf5 4 | 3256038 |
Show | Truong, Gia Phat (1927) - Bui, Quoc Huy (1904) | ½-½ | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3256039 |
Show | Nguyen, Tran Huy Khanh (1935) - Dinh, Tran Nhat Anh (1948) | 0-1 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3256040 |
Show | Nguyen, Ngo Trung Quan (1921) - Bien, Hoang Gia Phu (1944) | 1-0 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 3256041 |
Show | Bui, Duc Tri (1940) - Dang, Nguyen Tien Dung (1924) | 0-1 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256042 |
Show | Nguyen, Kim Khanh Hung (1925) - Le, Hoang Thong (1938) | 1-0 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 3256043 |
Show | Bui, Thanh Tung (1915) - Nguyen, Kien Toan (1936) | ½-½ | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256044 |
Show | Hoang, Le Minh Quan (1937) - Tran, Nguyen Hoang Lam (1920) | 0-1 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3256045 |
Show | Nguyen, Quang Minh (1943) - Hoang, Minh Dung (1906) | 0-1 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 3256046 |
Show | Ta, Anh Khoi (1919) - Nguyen, The Nang (1928) | 0-1 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nd4 | 3256047 |
Show | Cao, Tri Dung (1905) - Pham, Hai Nam (1908) | 0-1 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 e6 2. Nc3 d5 3. Nf3 Bb4 | 3256048 |
Show | Tran, Duong Toan Manh (1903) - Nguyen, Dac Nguyen Dung (1907) | 0-1 | 453374 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. Bc4 Bg7 | 3256049 |