Game | Nasazení hráčů | Výsl. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Nguyen, The Nang (1928) - Nguyen, Nghia Gia Binh (1953) | ½-½ | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Be7 4 | 3255926 |
Show | Tran, Minh Khang (1952) - Truong, Gia Phat (1927) | ½-½ | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4. | 3255927 |
Show | Phan, Tran Bao Khang (1926) - Nguyen, Quang Minh (Bo) (1951) | ½-½ | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 3255928 |
Show | Nguyen, Manh Duc (1950) - Nguyen, Kim Khanh Hung (1925) | 1-0 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3255929 |
Show | Dang, Nguyen Tien Dung (1924) - Nguyen, Hoang Bach (1949) | 0-1 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3255930 |
Show | Dinh, Tran Nhat Anh (1948) - Nguyen, Trung Minh (1923) | 1-0 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 Bf5 | 3255931 |
Show | Ha, Quoc Khanh (1922) - Le, Pham Minh Duc (1947) | ½-½ | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. e5 Bf5 4 | 3255932 |
Show | Nguyen, Duc Bao Lam (1946) - Nguyen, Ngo Trung Quan (1921) | 1-0 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. f4 Nc6 3. Bc4 e6 4 | 3255933 |
Show | Tran, Nguyen Hoang Lam (1920) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1945) | ½-½ | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 3255934 |
Show | Bien, Hoang Gia Phu (1944) - Ta, Anh Khoi (1919) | 1-0 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3255935 |
Show | Do, Dang Khoa (1918) - Nguyen, Quang Minh (1943) | ½-½ | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3255936 |
Show | Nguyen, Xuan An (1942) - Tran, Thai Anh (1917) | 0-1 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. e3 d5 3. Bd3 e6 4 | 3255937 |
Show | Pham, Huy Duc (1916) - Le, Ngoc Minh Truong (1941) | 0-1 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 3255938 |
Show | Bui, Duc Tri (1940) - Bui, Thanh Tung (1915) | ½-½ | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d3 Nc6 4 | 3255939 |
Show | Duong, Vu Anh (1914) - Le, Quang Manh (1939) | 1-0 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 Bf5 3. Nc3 e6 4 | 3255940 |
Show | Le, Hoang Thong (1938) - Ha, Minh Tung (1913) | 0-1 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 3255941 |
Show | Dam, Quoc Bao (1912) - Hoang, Le Minh Quan (1937) | 1-0 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3255942 |
Show | Nguyen, Kien Toan (1936) - Dau, Khuong Duy (1911) | 0-1 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 | 3255943 |
Show | Nguyen, Thanh Duc (1910) - Nguyen, Tran Huy Khanh (1935) | 1-0 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. Nc3 Bg7 | 3255944 |
Show | Pham, Quang Tri (1934) - Nguyen, Huu Bao Lam (1909) | ½-½ | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3255945 |
Show | Pham, Hai Nam (1908) - Phan, Nguyen Thai Bao (1933) | 0-1 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. e3 Nc6 3. Nf3 Nf6 | 3255946 |
Show | Thai, Khoi Nguyen (1932) - Nguyen, Dac Nguyen Dung (1907) | 1-0 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. d3 g6 3. g3 Bg7 4. | 3255947 |
Show | Hoang, Minh Dung (1906) - Pham, Viet Thien Phuoc (1931) | 0-1 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. e3 d5 3. Bd3 e6 4 | 3255948 |
Show | Nguyen, Khanh Lam (1930) - Cao, Tri Dung (1905) | 1-0 | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Qa4+ Bd | 3255949 |
Show | Bui, Quoc Huy (1904) - Ho, Dang Nhat Minh (1929) | ½-½ | 453374 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3255950 |