Game | Bræt parringer | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hong Anh (1963) - Dong, Khanh Linh (1970) | 0-1 | 531136 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 3595456 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1969) - Vu, Khanh Linh (1964) | 1-0 | 531136 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 3595457 |
Show | Tran, Thi Diem Quynh (1967) - Le, Thi Nhu Quynh (1961) | ½-½ | 531136 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 a6 4. | 3595458 |
Show | Phan, Thi My Huong (1956) - Tran, Thi Phuong Anh (1968) | ½-½ | 531136 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3595459 |
Show | Nguyen, Hong Ngoc (1952) - Nguyen, Xuan Nhi (1966) | 1-0 | 531136 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 g6 4. | 3595460 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1965) - Kieu, Bich Thuy (1962) | 0-1 | 531136 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Bc4 d6 4 | 3595461 |
Show | Vo, Mai Truc (1958) - Tran, Thi Yen Xuan (1955) | ½-½ | 531136 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 3595462 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1960) - Dao, Thien Kim (1957) | 1-0 | 531136 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3595463 |
Show | Pham, Ngoc Thien Thuy (1953) - Duong, Thi Thanh Huyen (1959) | 1-0 | 531136 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3595464 |