Game | Bræt parringer | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Binh An (2062) - Ngo, Thi Kieu Tho (2081) | ½-½ | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 3595407 |
Show | Tran, Thi Thanh Binh (2080) - Vu, My Linh (2059) | 0-1 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 c5 2. e3 Nf6 3. Nf3 g6 4 | 3595408 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (2058) - Nguyen, Bui Khanh Hang (2079) | 0-1 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3595409 |
Show | Nguyen, Linh Dan (2076) - Vo, Dinh Khai My (2057) | 1-0 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. d3 Nc6 3. g3 g6 4. | 3595410 |
Show | Ton, Nu Quynh Duong (2056) - Nguyen, Le Cam Hien (2075) | ½-½ | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 f5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3595411 |
Show | Chau, Dien Nha Uyen (2074) - Le, Thi Thuan Loi (2052) | 1-0 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3595412 |
Show | Hoang, My Ky Nam (2041) - Tran, Ngyen My Tien (2073) | 0-1 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 3595413 |
Show | Nguyen, Phuc Yen Nhi (2070) - Bui, Tuyet Hoa (2048) | 1-0 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nf3 N | 3595414 |
Show | Van, Thi Y Thanh (2031) - Luu, Que Chi (2067) | 1-0 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 3595415 |
Show | Dang, Minh Anh (2064) - Vo, Dang Yen Vy (2042) | ½-½ | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 3595416 |
Show | Tran, Hoang Bao Chau (2037) - Nguyen, Ngoc Hien (2061) | 0-1 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3595417 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (2060) - Tran, Phuong Vi (2024) | ½-½ | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3595418 |
Show | Le, Minh Thu (2054) - Ly, Nguyen Ngoc Chau (2030) | ½-½ | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. c4 Nf6 2. g3 e5 3. Bg2 Bc5 | 3595419 |
Show | Thai, Ngoc Tuong Minh (2078) - Ngo, Vo Tram Anh (2040) | 1-0 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. c4 d6 4. | 3595420 |
Show | La, Bao Quyen (2043) - Dinh, Nguyen Hien Anh (2071) | 0-1 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Bc4 e6 3. Nc3 Nc6 | 3595421 |
Show | Mai, Tran Bao Ngan (2038) - Nguyen, Ngoc Phuong Quyen (2065) | 1-0 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3595422 |
Show | Nguyen, Cam Tien (2036) - Ngo, Ngoc Chau (2055) | 0-1 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3595423 |
Show | Le, Khanh Van (2033) - Le, Ngo Thuc Quyen (2053) | 0-1 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3595424 |
Show | Tong, Thai Ky An (2051) - Nguyen, Tue Minh (2032) | 1-0 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 c6 4 | 3595425 |
Show | Vu, Thi Quynh Huong (2029) - Tran, Thi Hong Ngoc (2050) | ½-½ | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. c4 e6 4. | 3595426 |
Show | Tran, Thi Hoan Kim (2049) - Dao, Le Bao Ngan (2028) | 1-0 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 3595427 |
Show | Pham, Hoang Thien Nhi (2027) - Vo, Ngoc Phuong Dung (2046) | 1-0 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nf3 Nc6 | 3595428 |
Show | Hoang, Ngoc Diep (2045) - Nguyen, Phi Nhung (2026) | 1-0 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 3595429 |
Show | Pham, Phuong Thao - Ngo, Ha Phuong (2044) | 1-0 | 531133 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 3595430 |