Game | Bræt parringer | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Tran, Le Vy (2146) - Le, Thai Hoang Anh (2163) | ½-½ | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3595347 |
Show | Hoang, Phuong Minh (2144) - Le, Minh Anh (2159) | 0-1 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 3595348 |
Show | Tran, Ly Ngan Chau (2129) - Vu, Nguyen Uyen Nhi (2157) | 0-1 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. Nf3 Nf6 4 | 3595349 |
Show | Nguyen, Phuong Ly (2156) - Nguyen, Minh Chi (2147) | 0-1 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 3595350 |
Show | Tran, Nguyen Ha Anh (2154) - Nguyen, Ngoc Diep (2142) | 0-1 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3595351 |
Show | Nguyen, Thai An (2125) - Nguyen, Pham Phuong Vy (2153) | 0-1 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. Nf3 Nc6 2. d4 d5 3. Bf4 Nf6 | 3595352 |
Show | Pham, Mai Phuong Nghi (2123) - Nghiem, To Han (2151) | 0-1 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 3595353 |
Show | Tran, Ngo Mai Linh (2150) - Nguyen, Manh Quynh (2140) | 1-0 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3595354 |
Show | Ngo, Thuy Duong (2148) - Dam, Thi Thuy Hien (2138) | 1-0 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3595355 |
Show | Vo, Ngoc Thien Kim (2135) - Nguyen, Mai Chi (2161) | 0-1 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. c4 Nc6 3. Nc3 g6 4 | 3595356 |
Show | Dao, Nhat Minh (2152) - Nguyen, Pham Minh Thu (2155) | ½-½ | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3595357 |
Show | Nguyen, Thanh Thao (2141) - Bui, Ngoc Minh (2132) | 0-1 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3595358 |
Show | Lam, Binh Nguyen (2162) - Dinh, Ngoc Lan (2136) | 1-0 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3595359 |
Show | Do, Ha Trang (2160) - Nguyen, Khanh Huyen (2134) | 1-0 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3595360 |
Show | Thieu, Gia Linh (2158) - Le, Ngoc Kha Uyen (2130) | 1-0 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Nxe | 3595361 |
Show | Nguyen, Duy Khanh Hong (2133) - Duong, Nguyen Ha Phuong (2149) | 0-1 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 3595362 |
Show | Vo, Nguyen Hong Uyen (2131) - Tong, Thai Hoang An (2145) | 0-1 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Bg4 | 3595363 |
Show | Nguyen, Ngoc Truc Quynh (2143) - Nguyen, Hong Ha My (2128) | ½-½ | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 3595364 |
Show | Nguyen, Tran Thien Van (2139) - Nguyen, Thi Phuong Uyen (2126) | ½-½ | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4. | 3595365 |
Show | Dang, Ngoc Thien Thanh (2137) - Doan, Minh Anh (2124) | 1-0 | 531131 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 3595366 |