Game | Bræt parringer | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (2281) - Dang, Hoang Quy Nhan (2264) | ½-½ | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. b4 Nf6 2. Bb2 e6 3. a3 b6 4 | 3594898 |
Show | Dang, Ngoc Minh (2263) - Le, Tri Kien (2280) | ½-½ | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 3594899 |
Show | Dang, Tuan Linh (2279) - Hoang, Quoc Khanh (2262) | ½-½ | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. f4 Nc6 4 | 3594900 |
Show | Pham, Anh Dung (2261) - Le, Huy Hai (2278) | ½-½ | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. h4 h5 2. g3 g6 3. f4 f5 4. | 3594901 |
Show | Nguyen, Duc Sang (2277) - Nguyen, Khac Truong (2260) | 1-0 | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 4 | 3594902 |
Show | Pham, Quang Hung (2259) - Tran, Quoc Phu (2276) | ½-½ | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 Be7 | 3594903 |
Show | Le, Quang An (2275) - Le, Dang Thanh An (2258) | ½-½ | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3594904 |
Show | Le, Dinh Anh Tuan (2257) - Pham, Quang Dung (2274) | 0-1 | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3594905 |
Show | Nguyen, Huu Khang (2273) - Vo, Le Duc (2256) | ½-½ | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. b4 e5 2. Bb2 d6 3. Nf3 Nf6 | 3594906 |
Show | Ngo, Minh Quan (2271) - Hoang, Minh Nguyen (2254) | ½-½ | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 4 | 3594907 |
Show | Vu, Hoang Gia Bao (2253) - Le, Quang Khai (2270) | 1-0 | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. g3 f5 2. Nf3 Nf6 3. Bg2 g6 | 3594908 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (2269) - Pham, Chi Dat (2252) | 1-0 | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3594909 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (2251) - Pham, Cong Minh (2268) | ½-½ | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 3594910 |
Show | Tran, Minh Triet (2249) - Nguyen, Xuan Hien (2266) | 0-1 | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3594911 |
Show | Huynh, Kim Son (2265) - Hoang, Viet (2248) | ½-½ | 531127 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3594912 |