Med disse valg blev der fundet 10 partier

Parti database i Chess-Results

Bemærk:Det gør ingen forskel om du benytter store eller små bogstaver. Mindst eet af de *) markede felter skal benyttes.

Efternavn *) Fornavn Fide-ID *) National Ident-nummer *) Turnering *) Database key *) Runde fra Fundet til turneringsafslutning mellem Farve Resultat og Maximum number of lines
GameBræt parringerRes.dbkeyRdTurneringPGNGameID
ShowLe, Quang Vinh (1995) - Vu, Phi Hung (1983)0-14741539GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 3372497
ShowPham, Thi Thu Hien (1984) - Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1996)1-04741539GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 43372498
ShowDao, Minh Nhat (1990) - Cao, Sang (1986)1-04741539GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. Bf4 c5 3. e3 e6 43372499
ShowLe, Thi Nhu Quynh (1985) - Doan, Thi Hong Nhung (1989)0-14741539GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd53372500
ShowDao, Thien Hai (1994) - Pham, Xuan Dat (1991)1-04741539GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019{[%evp 0,59,19,25,14,-7,38,38,3372501
ShowLe, Thanh Tu (1992) - Nguyen, Thi Thanh An (1993)0-14741539GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 3372502
ShowVo, Thanh Ninh (1988) - Le, Nhat Khanh Huy (1981)1-04741539GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. g3 g6 2. Bg2 Bg7 3. c4 f5 43372503
ShowHuynh, Ngoc Thuy Linh (1982) - Vu, Thi Dieu Ai (1987)0-14741539GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 43372504
ShowNguyen, Ngoc Truong Son (2000) - Hoang, Canh Huan (1998)1-04741539GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3372505
ShowLe, Hong Minh Ngoc (1997) - Pham, Le Thao Nguyen (1999)½-½4741539GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 3372506