Med disse valg blev der fundet 10 partier

Parti database i Chess-Results

Bemærk:Det gør ingen forskel om du benytter store eller små bogstaver. Mindst eet af de *) markede felter skal benyttes.

Efternavn *) Fornavn Fide-ID *) National Ident-nummer *) Turnering *) Database key *) Runde fra Fundet til turneringsafslutning mellem Farve Resultat og Maximum number of lines
GameBræt parringerRes.dbkeyRdTurneringPGNGameID
ShowVu, Phi Hung (1983) - Nguyen, Ngoc Truong Son (2000)0-14741538GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019{[%evp 0,44,19,28,70,58,60,7,23372009
ShowPham, Le Thao Nguyen (1999) - Pham, Thi Thu Hien (1984)½-½4741538GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 43372010
ShowHoang, Canh Huan (1998) - Vo, Thanh Ninh (1988)½-½4741538GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. c4 c6 2. Nf3 d5 3. e3 Nf6 43372011
ShowVu, Thi Dieu Ai (1987) - Le, Hong Minh Ngoc (1997)1-04741538GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019{[%evp 0,29,19,25,14,16,56,53,3372012
ShowLe, Nhat Khanh Huy (1981) - Dao, Thien Hai (1994)0-14741538GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019{[%evp 0,110,26,34,86,93,93,933372013
ShowNguyen, Thi Thanh An (1993) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1982)1-04741538GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019{[%evp 0,54,29,16,23,3,13,13,-3372014
ShowPham, Xuan Dat (1991) - Dao, Minh Nhat (1990)1-04741538GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 43372015
ShowDoan, Thi Hong Nhung (1989) - Le, Thanh Tu (1992)½-½4741538GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019{[%evp 0,65,16,32,55,62,107,973372016
ShowCao, Sang (1986) - Le, Quang Vinh (1995)½-½4741538GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019{[%evp 0,21,26,26,79,82,88,74,3372017
ShowNguyen, Ngoc Thuy Trang (1996) - Le, Thi Nhu Quynh (1985)1-04741538GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 d5 2. Bf4 g6 3. Nf3 Bg7 3372018