Game | Bræt parringer | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Vu, Phi Hung (1983) - Dao, Thien Hai (1994) | 0-1 | 474153 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3369993 |
Show | Nguyen, Thi Thanh An (1993) - Pham, Thi Thu Hien (1984) | 1-0 | 474153 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 c6 3. Nc3 d5 | 3369994 |
Show | Vo, Thanh Ninh (1988) - Dao, Minh Nhat (1990) | ½-½ | 474153 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. c4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 d5 4 | 3369995 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1989) - Vu, Thi Dieu Ai (1987) | 1-0 | 474153 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3369996 |
Show | Nguyen, Ngoc Truong Son (2000) - Le, Quang Vinh (1995) | 1-0 | 474153 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nc3 Bg7 4 | 3369997 |
Show | Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1996) - Pham, Le Thao Nguyen (1999) | ½-½ | 474153 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3369998 |
Show | Hoang, Canh Huan (1998) - Cao, Sang (1986) | ½-½ | 474153 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 b6 3. Nc3 Bb7 | 3369999 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (1985) - Le, Hong Minh Ngoc (1997) | 0-1 | 474153 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3370000 |
Show | Le, Nhat Khanh Huy (1981) - Pham, Xuan Dat (1991) | 1-0 | 474153 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 3370001 |
Show | Le, Thanh Tu (1992) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1982) | 1-0 | 474153 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3370002 |