Game | Bræt parringer | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Le, Nhat Khanh Huy (1981) - Vu, Phi Hung (1983) | ½-½ | 474153 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3369012 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (1984) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1982) | 1-0 | 474153 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 3369013 |
Show | Pham, Xuan Dat (1991) - Hoang, Canh Huan (1998) | 0-1 | 474153 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3369014 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1997) - Le, Thanh Tu (1992) | 0-1 | 474153 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3369015 |
Show | Cao, Sang (1986) - Nguyen, Ngoc Truong Son (2000) | ½-½ | 474153 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 3369016 |
Show | Pham, Le Thao Nguyen (1999) - Le, Thi Nhu Quynh (1985) | 1-0 | 474153 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 3369017 |
Show | Le, Quang Vinh (1995) - Vo, Thanh Ninh (1988) | 0-1 | 474153 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. f4 c5 2. Nf3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3369018 |
Show | Vu, Thi Dieu Ai (1987) - Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1996) | ½-½ | 474153 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nf3 Bg7 | 3369019 |
Show | Dao, Minh Nhat (1990) - Dao, Thien Hai (1994) | 0-1 | 474153 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 g6 | 3369020 |
Show | Nguyen, Thi Thanh An (1993) - Doan, Thi Hong Nhung (1989) | ½-½ | 474153 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 3369021 |