Med disse valg blev der fundet 11 partier

Parti database i Chess-Results

Bemærk:Det gør ingen forskel om du benytter store eller små bogstaver. Mindst eet af de *) markede felter skal benyttes.

Efternavn *) Fornavn Fide-ID *) National Ident-nummer *) Turnering *) Database key *) Runde fra Fundet til turneringsafslutning mellem Farve Resultat og Maximum number of lines
GameBræt parringerRes.dbkeyRdTurneringPGNGameID
ShowVuong, Son Hai (1978) - Ngo, Duc Anh (1980)1-04588864GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d63289308
ShowBui, Quang Minh (1962) - Nguyen, Hoang (1977)½-½4588864GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. d4 g6 43289309
ShowTran, Dinh Bao (1970) - Nguyen, The Tuan Anh (1979)1-04588864GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Bc5 3289310
ShowTran, Hung Long (1960) - Nguyen, Le Duc Minh (1975)0-14588864GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 3289311
ShowLe, Thanh Duong (1974) - Nguyen, Thien Bao (1968)1-04588864GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd53289312
ShowVu, Giang Minh Duc (1964) - Le, Huynh Tuan Khang (1981)0-14588864GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 e6 3289313
ShowLe, Anh Tu (1966) - Hoang, Thien Nhan (1973)0-14588864GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd43289314
ShowHuynh, Bao Long (1982) - Mai, Duc Kien (1969)1-04588864GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 43289315
ShowLe, Duc Minh Quan (1976) - Nguyen, Tuan Khoi (1961)1-04588864GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3289316
ShowNguyen, Ta Minh Huy (1963) - Mai, Duy Minh (1967)0-14588864GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 3289317
ShowNguyen, Van Nhat Linh (1971) - Do, Duc Quan (1965)1-04588864GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q3289318