Game | Bræt parringer | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1530) - Phan, Thi Quynh An (1514) | 1-0 | 453388 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 3257642 |
Show | Vo, Thuy Tien (1512) - Nguyen, Thi Kim Tuyen (1525) | 0-1 | 453388 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3257643 |
Show | Nguyen, Hai Phuong Anh (1528) - Vuong, Quynh Anh (1524) | 1-0 | 453388 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nc3 Nf6 4 | 3257644 |
Show | Vo, Ngoc Tuyet Van (1521) - Thanh, Uyen Dung (1526) | ½-½ | 453388 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 3257645 |
Show | Dang, Thi Van Khanh (1523) - Pham, Tran Gia Thu (1520) | 0-1 | 453388 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3257646 |
Show | Nguyen, Thi Mai Lan (1526) - Tran, Thi Kim Lien (1515) | 1-0 | 453388 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d6 | 3257647 |
Show | Tran, Thi Thanh Binh (1511) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1522) | 1-0 | 453388 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c6 | 3257648 |
Show | Le, Dam Duyen (1507) - Ngo, Xuan Quynh (1517) | ½-½ | 453388 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 c5 | 3257649 |
Show | Ho, Nguyen Kim Dung (1513) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1531) | 0-1 | 453388 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 e6 2. g3 f5 3. Bg2 Nf6 | 3257650 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1510) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (1527) | 1-0 | 453388 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 | 3257651 |
Show | Khuat, Kieu Thanh (1508) - Nguyen, Thi Khanh Van (1519) | 0-1 | 453388 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e5 3. Nc3 Bb4 4 | 3257652 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1516) - Diep, Tuong Bao Ngoc (1506) | 1-0 | 453388 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3257653 |
Show | Tran, Nguyen Ha My (1510) - Nguyen, Bui Khanh Hang (1518) | 0-1 | 453388 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d3 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 e6 4 | 3257654 |