Game | Bræt parringer | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Phan, Ngoc Long Chau (1964) - Huynh, Bao Long (1966) | 0-1 | 453373 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 e6 4 | 3255906 |
Show | Le, Duc Minh Quan (1969) - Ngo, Duc Anh (1971) | ½-½ | 453373 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3255907 |
Show | Le, Thanh Duong (1970) - Le, Huynh Tuan Khang (1978) | 0-1 | 453373 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3255908 |
Show | Nguyen, Hoang (1967) - Vuong, Son Hai (1968) | 1-0 | 453373 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 3255909 |
Show | Nguyen, The Tuan Anh (1979) - Nguyen, Nguyen Thinh (1956) | 1-0 | 453373 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. c4 c6 4 | 3255910 |
Show | Trieu, Gia Huy (1965) - Pham, Quoc Dat (1963) | 1-0 | 453373 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3255911 |
Show | Bui, Quoc Nghia (1975) - Ho, Nguyen Minh Hieu (1962) | 1-0 | 453373 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3255912 |
Show | Tran, Thanh Phong (1977) - Nguyen, Le Duc Minh (1958) | 0-1 | 453373 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 e6 4 | 3255913 |
Show | Tran, Huynh Dai (1974) - Nguyen, Van Nhat Linh (1976) | 1-0 | 453373 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Bc4 Nf6 | 3255914 |
Show | Phan, Xuan Tung (1973) - Hoang, Thien Nhan (1957) | ½-½ | 453373 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc | 3255915 |
Show | Nguyen, Tran Tri Vu (1955) - Tran, Dai Loc (1959) | 1-0 | 453373 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Qc2 e6 4. | 3255916 |
Show | Nguyen, Hoang Khoi (1972) - Phung, Nguyen Xuan (1954) | 1-0 | 453373 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nd4 | 3255917 |