Med disse valg blev der fundet 12 partier

Parti database i Chess-Results

Bemærk:Det gør ingen forskel om du benytter store eller små bogstaver. Mindst eet af de *) markede felter skal benyttes.

Efternavn *) Fornavn Fide-ID *) National Ident-nummer *) Turnering *) Database key *) Runde fra Fundet til turneringsafslutning mellem Farve Resultat og Maximum number of lines
GameBræt parringerRes.dbkeyRdTurneringPGNGameID
ShowLe, Thanh Duong (1970) - Nguyen, The Tuan Anh (1979)1-04533735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 43255870
ShowLe, Huynh Tuan Khang (1978) - Ngo, Duc Anh (1971)0-14533735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 c5 2. e3 Nc6 3. Nf3 d5 43255871
ShowHuynh, Bao Long (1966) - Nguyen, Tran Tri Vu (1955)1-04533735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 Be7 43255872
ShowTrieu, Gia Huy (1965) - Bui, Quoc Nghia (1975)1-04533735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. Nf3 Nc6 2. g3 d5 3. d4 Bf5 3255873
ShowVuong, Son Hai (1968) - Le, Duc Minh Quan (1969)1-04533735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf63255874
ShowNguyen, Le Duc Minh (1958) - Nguyen, Van Nhat Linh (1976)1-04533735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 Nc6 4.3255875
ShowTran, Huynh Dai (1974) - Phan, Ngoc Long Chau (1964)0-14533735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 e5 2. d4 exd4 3. Bc4 Nf63255876
ShowNguyen, Nguyen Thinh (1956) - Phan, Xuan Tung (1973)1-04533735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 43255877
ShowPham, Quoc Dat (1963) - Nguyen, Hoang (1967)0-14533735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 3255878
ShowHoang, Thien Nhan (1957) - Nguyen, Hoang Khoi (1972)1-04533735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf63255879
ShowPhung, Nguyen Xuan (1954) - Tran, Thanh Phong (1977)0-14533735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Bc53255880
ShowTran, Minh Hieu (1961) - Tran, Dai Loc (1959)1-04533735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 3255881