Game | Bræt parringer | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Le, Quang Liem (2000) - Nguyen, Huynh Minh Huy (1992) | 1-0 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 | 2952250 |
Show | Pham, Chuong (1988) - Nguyen, Duc Hoa (1995) | ½-½ | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 2952251 |
Show | Cao, Sang (1989) - Nguyen, Van Huy (1994) | ½-½ | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. e3 Nf6 4 | 2952252 |
Show | Bui, Vinh (1993) - Hoang, Canh Huan (1990) | 1-0 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 2952253 |
Show | Nguyen, Anh Khoi (1996) - Le, Huu Thai (1976) | 1-0 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 2952254 |
Show | Duong, The Anh (1979) - Nguyen, Van Thanh (1985) | ½-½ | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 | 2952255 |
Show | Dao, Thien Hai (1997) - Nguyen, Hoang Nam (1969) | ½-½ | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 2952256 |
Show | Tran, Quoc Dung (1987) - Bao, Khoa (1978) | 1-0 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg7 | 2952257 |
Show | Doan, Van Duc (1968) - Vo, Thanh Ninh (1984) | ½-½ | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2952258 |
Show | Dinh, Duc Trong (1983) - Hoang, Van Ngoc (1974) | 1-0 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. g3 d5 2. Bg2 Nf6 3. d3 c6 4 | 2952259 |
Show | Tran, Minh Thang (1982) - Nguyen, Hoang Duc (1966) | 0-1 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 d5 2. b3 Nf6 3. Bb2 Bf5 | 2952260 |
Show | Ngo, Thanh Tung (1940) - Nguyen, Van Hai (1980) | 0-1 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2952261 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1986) - Nguyen, Tan Thinh (1963) | ½-½ | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 Nf6 | 2952262 |
Show | Dang, Hoang Son (1981) - Tu, Hoang Thai (1975) | 0-1 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. g3 e5 2. Bg2 Nc6 3. d3 h5 4 | 2952263 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1971) - Pham, Xuan Dat (1972) | 1-0 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 e6 3. Bf4 b6 | 2952264 |
Show | Pham, Minh Hieu (1960) - Le, Quang Long (1991) | 0-1 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c6 | 2952265 |
Show | Le, Minh Hoang (1977) - Duong, Thien Chuong (1956) | ½-½ | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 h6 4. | 2952266 |
Show | Lu, Chan Hung (1973) - Phan, Luong (1953) | 1-0 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 c6 2. Nf3 d5 3. b3 Nf6 4 | 2952267 |
Show | Bui, Thanh Tung (1941) - Nguyen, Quoc Hy (1967) | 1-0 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 c6 | 2952268 |
Show | Nguyen, Thanh Lam (1950) - Nguyen, Van Toan Thanh (1965) | ½-½ | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 | 2952269 |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (1962) - Pham, Cong Minh (1957) | 1-0 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 2952270 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1955) - Duong, Thuong Cong (1964) | ½-½ | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 | 2952271 |
Show | Nguyen, Viet Huy (1958) - Dang, Tuan Linh (1944) | 1-0 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. c3 g6 3. d4 Bg7 4. | 2952272 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1954) - Pham, Anh Kien (1947) | 0-1 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. g3 e6 2. Bg2 f5 3. Nf3 Nf6 | 2952273 |
Show | Dang, Hoang Quy Nhan (1942) - Pham, Quang Dung (1948) | 1-0 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. c4 Nf6 4 | 2952274 |
Show | Do, An Hoa (1949) - Tran, Quoc Phu (1951) | 0-1 | 395645 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 d5 | 2952275 |