Med disse valg blev der fundet 27 partier

Parti database i Chess-Results

Bemærk:Det gør ingen forskel om du benytter store eller små bogstaver. Mindst eet af de *) markede felter skal benyttes.

Efternavn *) Fornavn Fide-ID *) National Ident-nummer *) Turnering *) Database key *) Runde fra Fundet til turneringsafslutning mellem Farve Resultat og Maximum number of lines
GameBræt parringerRes.dbkeyRdTurneringPGNGameID
ShowTran, Tuan Minh (1998) - Le, Quang Liem (2000)0-13956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 2940976
ShowNguyen, Huynh Minh Huy (1992) - Le, Tuan Minh (1999)½-½3956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bb4 2940977
ShowNguyen, Duc Hoa (1995) - Cao, Sang (1989)½-½3956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5 4.2940978
ShowNguyen, Van Thanh (1985) - Nguyen, Anh Khoi (1996)½-½3956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. Bg5 e6 2940979
ShowNguyen, Van Huy (1994) - Tran, Quoc Dung (1987)1-03956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 42940980
ShowNguyen, Hoang Nam (1969) - Bui, Vinh (1993)0-13956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. c4 e6 2. g3 d5 3. Bg2 Nf6 42940981
ShowHoang, Canh Huan (1990) - Tran, Minh Thang (1982)1-03956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2. c3 a6 3. d4 e6 4. 2940982
ShowPham, Chuong (1988) - Nguyen, Van Hai (1980)1-03956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 2940983
ShowBao, Khoa (1978) - Dao, Thien Hai (1997)½-½3956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2940984
ShowLe, Huu Thai (1976) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1986)1-03956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 2940985
ShowPham, Xuan Dat (1972) - Duong, The Anh (1979)0-13956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 2940986
ShowNguyen, Hoang Duc (1966) - Le, Quang Long (1991)1-03956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c6 2. c4 e5 3. Nf3 d6 4.2940987
ShowVo, Thanh Ninh (1984) - Lu, Chan Hung (1973)1-03956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. c4 c5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 42940988
ShowNguyen, Quoc Hy (1967) - Dinh, Duc Trong (1983)0-13956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. Nf3 g6 2. d4 Bg7 3. e4 d6 42940989
ShowNguyen, Tan Thinh (1963) - Dang, Hoang Son (1981)½-½3956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 2940990
ShowNgo, Thanh Tung (1940) - Le, Minh Hoang (1977)1-03956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd52940991
ShowTu, Hoang Thai (1975) - Nguyen, Phuoc Tam (1971)½-½3956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 42940992
ShowHoang, Van Ngoc (1974) - Bui, Thanh Tung (1941)1-03956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd52940993
ShowDuong, Thuong Cong (1964) - Doan, Van Duc (1968)0-13956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 g6 2. h4 Bg7 3. h5 Nc6 42940994
ShowNguyen, Huu Hoang Anh (1962) - Nguyen, Thanh Lam (1950)½-½3956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd42940995
ShowPhan, Luong (1953) - Duong, Thien Chuong (1956)½-½3956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc52940996
ShowNguyen, Quang Trung (1954) - Nguyen, Hoai Nam (1970)0-13956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. Nf3 d5 2. d4 e6 3. g3 c5 4.2940997
ShowNguyen, Van Toan Thanh (1965) - Pham, Quang Dung (1948)1-03956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4.2940998
ShowPham, Minh Hieu (1960) - Dang, Tuan Linh (1944)1-03956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 42940999
ShowPham, Cong Minh (1957) - Tran, Quoc Phu (1951)1-03956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. e3 e6 42941000
ShowNguyen, Tri Thien (1955) - Dang, Hoang Quy Nhan (1942)1-03956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc52941001
ShowPham, Anh Kien (1947) - Do, An Hoa (1949)1-03956457GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 Bf5 2941002