Game | Bræt parringer | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Bui, Vinh (1993) - Tran, Tuan Minh (1998) | 0-1 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 | 2940387 |
Show | Tran, Minh Thang (1982) - Le, Quang Liem (2000) | 0-1 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 b6 3. e3 Bb7 | 2940388 |
Show | Nguyen, Duc Hoa (1995) - Hoang, Canh Huan (1990) | 1-0 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2940389 |
Show | Le, Tuan Minh (1999) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1986) | 1-0 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4 | 2940390 |
Show | Nguyen, Van Thanh (1985) - Nguyen, Van Huy (1994) | ½-½ | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 2940391 |
Show | Duong, The Anh (1979) - Nguyen, Huynh Minh Huy (1992) | 0-1 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 2940392 |
Show | Cao, Sang (1989) - Bao, Khoa (1978) | 1-0 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 | 2940393 |
Show | Dao, Thien Hai (1997) - Pham, Chuong (1988) | ½-½ | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 | 2940394 |
Show | Tran, Quoc Dung (1987) - Hoang, Van Ngoc (1974) | 1-0 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4 | 2940395 |
Show | Dinh, Duc Trong (1983) - Nguyen, Hoang Nam (1969) | 0-1 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. g3 g6 2. Bg2 Bg7 3. d4 f5 4 | 2940396 |
Show | Nguyen, Van Hai (1980) - Nguyen, Hoang Duc (1966) | 1-0 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 2940397 |
Show | Le, Quang Long (1991) - Nguyen, Quoc Hy (1967) | ½-½ | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 4 | 2940398 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1971) - Vo, Thanh Ninh (1984) | ½-½ | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 e6 | 2940399 |
Show | Nguyen, Thanh Lam (1950) - Le, Huu Thai (1976) | 0-1 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 2940400 |
Show | Lu, Chan Hung (1973) - Nguyen, Tan Thinh (1963) | ½-½ | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 c6 2. Nf3 d5 3. b3 Nf6 | 2940401 |
Show | Duong, Thuong Cong (1964) - Pham, Xuan Dat (1972) | 0-1 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d3 c5 3. c3 d5 4. | 2940402 |
Show | Dang, Hoang Son (1981) - Pham, Minh Hieu (1960) | 1-0 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nc3 d5 3. Bg5 Nbd | 2940403 |
Show | Le, Minh Hoang (1977) - Nguyen, Quang Trung (1954) | 1-0 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. g3 b6 4 | 2940404 |
Show | Nguyen, Hoai Nam (1970) - Ngo, Thanh Tung (1940) | 0-1 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 a6 4 | 2940405 |
Show | Doan, Van Duc (1968) - Pham, Cong Minh (1957) | 1-0 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 f5 2. d4 Nf6 3. g3 e6 4 | 2940406 |
Show | Bui, Thanh Tung (1941) - Nguyen, Van Toan Thanh (1965) | 1-0 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 Nf6 | 2940407 |
Show | Dang, Tuan Linh (1944) - Nguyen, Huu Hoang Anh (1962) | 0-1 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nc3 Bg7 4 | 2940408 |
Show | Duong, Thien Chuong (1956) - Do, An Hoa (1949) | 1-0 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6 4 | 2940409 |
Show | Phan, Luong (1953) - Nguyen, Viet Huy (1958) | 1-0 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 Nf6 2. d3 d5 3. Nd2 Nc6 | 2940410 |
Show | Tran, Quoc Phu (1951) - Nguyen, Tri Thien (1955) | ½-½ | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nc3 Bc5 3. g3 Nc6 | 2940411 |
Show | Pham, Quang Dung (1948) - Pham, Anh Kien (1947) | 1-0 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nf3 Nf6 4 | 2940412 |
Show | Tran, Duy Manh (1943) - Dang, Hoang Quy Nhan (1942) | 0-1 | 395645 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. h3 e6 4 | 2940413 |