Med disse valg blev der fundet 25 partier

Parti database i Chess-Results

Bemærk:Det gør ingen forskel om du benytter store eller små bogstaver. Mindst eet af de *) markede felter skal benyttes.

Efternavn *) Fornavn Fide-ID *) National Ident-nummer *) Turnering *) Database key *) Runde fra Fundet til turneringsafslutning mellem Farve Resultat og Maximum number of lines
GameBræt parringerRes.dbkeyRdTurneringPGNGameID
ShowLe, Quang Liem (2000) - Nguyen, Hoai Nam (1970)1-03956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd42938414
ShowNguyen, Hoang Nam (1969) - Le, Tuan Minh (1999)0-13956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. c4 e6 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 42938415
ShowTran, Tuan Minh (1998) - Doan, Van Duc (1968)1-03956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d6 2. Nf3 g6 3. e4 Bg7 42938416
ShowNguyen, Quoc Hy (1967) - Dao, Thien Hai (1997)½-½3956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. d4 Bb4 2938417
ShowNguyen, Anh Khoi (1996) - Nguyen, Hoang Duc (1966)0-13956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng42938418
ShowNguyen, Van Toan Thanh (1965) - Nguyen, Duc Hoa (1995)0-13956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf62938419
ShowNguyen, Van Huy (1994) - Duong, Thuong Cong (1964)1-03956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 42938420
ShowNguyen, Tan Thinh (1963) - Bui, Vinh (1993)½-½3956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 42938421
ShowNguyen, Huynh Minh Huy (1992) - Nguyen, Huu Hoang Anh (1962)1-03956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 Nf6 2938422
ShowHoang, Canh Huan (1990) - Pham, Minh Hieu (1960)1-03956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 g6 2938423
ShowPham, Chuong (1988) - Nguyen, Viet Huy (1958)1-03956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ 2938424
ShowPham, Cong Minh (1957) - Tran, Quoc Dung (1987)1-03956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nf3 d5 42938425
ShowNguyen, Dang Hong Phuc (1986) - Duong, Thien Chuong (1956)½-½3956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 42938426
ShowNguyen, Tri Thien (1955) - Nguyen, Van Thanh (1985)0-13956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2. Nf3 a6 3. Be2 Nc6 2938427
ShowVo, Thanh Ninh (1984) - Nguyen, Quang Trung (1954)0-13956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. g3 Nf6 2. Bg2 d5 3. Nf3 c6 2938428
ShowPhan, Luong (1953) - Dinh, Duc Trong (1983)0-13956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Be3 d6 42938429
ShowTran, Quoc Phu (1951) - Dang, Hoang Son (1981)0-13956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 a6 42938430
ShowNguyen, Van Hai (1980) - Nguyen, Thanh Lam (1950)½-½3956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Bg5 d5 3. e3 Nbd72938431
ShowDo, An Hoa (1949) - Duong, The Anh (1979)0-13956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. e3 g6 42938432
ShowBao, Khoa (1978) - Pham, Quang Dung (1948)1-03956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 e6 2. Nf3 f5 3. c4 Nf6 42938433
ShowPham, Anh Kien (1947) - Le, Minh Hoang (1977)0-13956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 2938434
ShowHoang, Van Ngoc (1974) - Dang, Tuan Linh (1944)1-03956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 e6 2. g3 f5 3. Bg2 Nf6 42938435
ShowTran, Duy Manh (1943) - Lu, Chan Hung (1973)½-½3956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. g3 d5 2. Bg2 Nc6 3. Nf3 e5 2938436
ShowPham, Xuan Dat (1972) - Dang, Hoang Quy Nhan (1942)1-03956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 42938437
ShowBui, Thanh Tung (1941) - Nguyen, Phuoc Tam (1971)0-13956451GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 42938438