Game | Bræt parringer | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Dao, Minh Nhat (1815) - Mai, Le Khoi Nguyen (1810) | ½-½ | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. g3 Bf5 | 2748805 |
Show | Pham, Phu Quang (1811) - Ngo, Duc Tri (1814) | ½-½ | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 2748806 |
Show | Phan, Minh Trieu (1807) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1813) | 1-0 | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 2748807 |
Show | Le, Nhat Khanh Huy (1809) - Vo, Huynh Thien (1804) | 0-1 | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2748808 |
Show | Nguyen, Duy Linh (1793) - Nguyen, Khanh Duong (1802) | ½-½ | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2748809 |
Show | Mai, Van Nghia (1800) - Nguyen, Trung Hieu (1816) | ½-½ | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 2748810 |
Show | Luu, Tran Nguyen Khoi (1799) - Huynh, Hai Him (1812) | ½-½ | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 2748811 |
Show | Huynh, Quoc An (1798) - Do, Thanh Loc (1808) | ½-½ | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2748812 |
Show | Dang, Bao Thien (1797) - Nguyen, Nhat Huy (1806) | ½-½ | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2748813 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1805) - Dao, Xuan Thuy (1786) | 1-0 | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 cxd4 | 2748814 |
Show | Nguyen, Gia Huy (1790) - Tran, Van Tien Dat (1803) | ½-½ | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 d5 4 | 2748815 |
Show | Le, Ngoc Hieu (1801) - Nguyen, Phan Hieu Minh (1796) | 1-0 | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. Nf3 e6 | 2748816 |
Show | Ly, Dinh Minh Man (1787) - Le, Minh Kha (1795) | ½-½ | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2748817 |
Show | Vo, Huu Tuan (1794) - Le, Thai Hoc (1791) | 1-0 | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 e6 | 2748818 |
Show | Tran, Vo Quoc Hoang (1789) - Nguyen, Sinh Cung (1792) | 0-1 | 364483 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Bc4 d6 3. Nf3 Nf6 | 2748819 |