Game | Bræt parringer | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | FM Dang, Hoang Son (2323) - GM Tran, Tuan Minh (2514) | ½-½ | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2660462 |
Show | GM Cao, Sang (2382) - Tran, Quoc Dung (2326) | 0-1 | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2660463 |
Show | IM Nguyen, Van Huy (2462) - GM Dao, Thien Hai (2468) | 0-1 | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 dxc4 | 2660464 |
Show | Pham, Xuan Dat (2138) - GM Nguyen, Huynh Minh Huy (2405) | 0-1 | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2660465 |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (2452) - IM Vo, Thanh Ninh (2360) | ½-½ | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 2660466 |
Show | Tong, Thai Hung (2191) - Tran, Manh Tien (2289) | 0-1 | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2660467 |
Show | GM Tu, Hoang Thong (2422) - Nguyen, Duy Trung (1906) | 1-0 | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. b3 d5 2. Bb2 Bf5 3. e3 Nd7 | 2660468 |
Show | FM Hoang, Canh Huan (2408) - IM Tran, Minh Thang (2406) | 1-0 | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 2660469 |
Show | CM Le, Huu Thai (2250) - IM Pham, Chuong (2397) | 0-1 | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 2660470 |
Show | IM Lu, Chan Hung (2236) - Doan, Van Duc (2124) | ½-½ | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. c4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 2660471 |
Show | CM Nguyen, Huynh Minh Thien (2005) - Nguyen, Huu Hoang Anh (1963) | 1-0 | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. Nf3 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 | 2660472 |
Show | Tran, Duc Tu - Duong, Thuong Cong (1984) | 1-0 | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 2660473 |
Show | CM Nguyen, Hoang Nam (2177) - Nguyen, Phuoc Tam (2210) | 1-0 | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 2660474 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (2008) - IM Bao, Khoa (2294) | ½-½ | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 4 | 2660475 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1989) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2078) | ½-½ | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 2660476 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1734) - Pham, Minh Hieu (1942) | 0-1 | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 2660477 |
Show | CM Pham, Tran Gia Phuc (1737) - Dao, Minh Nhat (1955) | ½-½ | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 2660478 |
Show | CM Vu, Hoang Gia Bao (1642) - Vo, Pham Thien Phuc (1794) | 0-1 | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. g3 g6 2. Bg2 Bg7 3. c4 Nf6 | 2660479 |
Show | Nguyen, Tien Anh (1831) - Phan, Luong (1836) | 1-0 | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. Nf3 Nf6 2. d4 e6 3. g3 b6 4 | 2660480 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1805) - Dang, Ngoc Minh | ½-½ | 349003 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 2660481 |