Với chọn lựa này có 9 ván cờ được tìm thấy.

Cơ sở dữ liệu ván đấu của Chess-Results

Ghi chú: Không phân biệt chữ hoa, chữ thường. Các trường dữ liệu có đánh dấu *) bắt buộc phải nhập vào.

Họ *) Tên Số ID FIDE *) Số ID quốc gia *) Giải *) Mã số giải *) Từ ván tới ván Giải kết thúc trong khoảng từ: Màu quân Kết quả Số dòng hiển thị tối đa
Tải tệp PGN
GameBảng xếp cặpKQdbkeyRdGiảiPGNGameID
ShowKozlovic, Filip - II Siraj, Svit (1556)0-1311662112. Mednarodni sahovski turnir :: Portoroz open 2018. :: Kadetski turnir1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd72745248
ShowIII Ivanec, Janos (1399) - Lazareva, Yelizaveta1-0311662112. Mednarodni sahovski turnir :: Portoroz open 2018. :: Kadetski turnir1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc52745249
ShowSiraj, Brin - I Karij, Petra (1337)0-1311662112. Mednarodni sahovski turnir :: Portoroz open 2018. :: Kadetski turnir1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf62745250
ShowCavadini, Tiziano (1334) - Siraj, Tisa1-0311662112. Mednarodni sahovski turnir :: Portoroz open 2018. :: Kadetski turnir1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc52745251
ShowSrebrnic Kucera, Patrik - Averyanov, Nikita (1243)0-1311662112. Mednarodni sahovski turnir :: Portoroz open 2018. :: Kadetski turnir1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 Nf6 42745252
ShowKienboeck, Samuel (1056) - Timagina, Sofia0-1311662112. Mednarodni sahovski turnir :: Portoroz open 2018. :: Kadetski turnir1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 g6 2745253
ShowVicic, Spelca - Ruzic, Borut Jan (1035)0-1311662112. Mednarodni sahovski turnir :: Portoroz open 2018. :: Kadetski turnir1. e4 d6 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 g6 2745254
ShowFedotkin, Alexey - Wohlgenannt, Ben Luiz1-0311662112. Mednarodni sahovski turnir :: Portoroz open 2018. :: Kadetski turnir1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc52745255
ShowWohlgenannt, Nicolas - Gregoric, Ema1-0311662112. Mednarodni sahovski turnir :: Portoroz open 2018. :: Kadetski turnir1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d62745256