Với chọn lựa này có 7 ván cờ được tìm thấy.

Cơ sở dữ liệu ván đấu của Chess-Results

Ghi chú: Không phân biệt chữ hoa, chữ thường. Các trường dữ liệu có đánh dấu *) bắt buộc phải nhập vào.

Họ *) Tên Số ID FIDE *) Số ID quốc gia *) Giải *) Mã số giải *) Từ ván tới ván Giải kết thúc trong khoảng từ: Màu quân Kết quả Số dòng hiển thị tối đa
Tải tệp PGN
GameBảng xếp cặpKQdbkeyRdGiảiPGNGameID
ShowJankevicius, Nedas (1638) - Stauskas, Lukas (2069)½-½1668512Lietuvos jaunių šachmatų čempionatas B161. e4 c5 2. Nc3 e6 3. f4 d5 4.1352013
ShowZukauskas, Arnas Povilas (1814) - Samuolis, Mantas (1733)1-01668512Lietuvos jaunių šachmatų čempionatas B161. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 41352014
ShowSalna, Aleksandras (1775) - Pluta, Paulius (1526)1-01668512Lietuvos jaunių šachmatų čempionatas B161. d4 e6 2. e4 d5 3. exd5 exd51352015
ShowJanulaitis, Albertas - Liutvinas, Rokas1-01668512Lietuvos jaunių šachmatų čempionatas B161. d4 b6 2. Nf3 d6 3. g3 Bb7 41352016
ShowPovilaitis, Tomas (1485) - Eigminas, Kipras (1787)0-11668512Lietuvos jaunių šachmatų čempionatas B161. e4 c5 2. Nc3 e6 3. Bc4 Nc6 1352017
ShowZvinklys, Antanas - Kerpe, Mantas (1455)½-½1668512Lietuvos jaunių šachmatų čempionatas B161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc51352018
ShowRudzkis, Mazvydas - Skerba, Gediminas1-01668512Lietuvos jaunių šachmatų čempionatas B161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc51352019