Game | Bảng xếp cặp | KQ | dbkey | Rd | Giải | PGN | GameID |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1754) - Tran, Vuong Mai Khanh (1753) | 1-0 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1106287 |
Show | Le, Thai Nga (1728) - Nguyen, Ha Minh Anh (1751) | 1-0 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106288 |
Show | Thuong, Nguyen Trinh Anh (1748) - Tan, Huynh Thanh Truc (1703) | 0-1 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106289 |
Show | Nguyen, Hai Phuong Anh (1750) - Nguyen, Ha Phuong (1719) | 0-1 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106290 |
Show | Nguyen, Que Chi (1747) - Tran, Le Ha Trang (1704) | 1-0 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nd7 3. Nc3 e5 4 | 1106291 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1746) - Le, Khac Minh Thu (1710) | ½-½ | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106292 |
Show | Phan, Thi My Huong (1738) - Nghiem, Thao Tam (1714) | ½-½ | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nd7 3. Nd2 e5 4 | 1106293 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1723) - Le, Dam Duyen (1752) | ½-½ | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106294 |
Show | Phung, Hong Thu (1712) - Le, Ngo Thuc Han (1743) | 0-1 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 e6 4. | 1106295 |
Show | Nguyen, Le Minh Uyen (1701) - Nguyen, Huu Bich Khoa (1737) | 0-1 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1106296 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1711) - Le, Thi Dieu Mi (1730) | 1-0 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 1106297 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1717) - Vo, Thuy Tien (1708) | 1-0 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106298 |
Show | Huynh, Thanh Thy (1709) - Pham, Tran Gia Thu (1755) | 0-1 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1106299 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1742) - Nguyen, Bao Thuc Quyen (1716) | 0-1 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1106300 |
Show | Dang, Minh Ngoc (1724) - Nguyen, Thi Kim Tuyen (1702) | ½-½ | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1106301 |
Show | Duong, Ngoc Tra (1707) - Tran, Nhat Phuong (1718) | 0-1 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1106302 |
Show | Doan, Kim Cuong (1745) - Vo, Thi Ngoc Minh (1729) | 0-1 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Bc4 Nf6 3. d3 e6 4 | 1106303 |
Show | Nguyen, Hoang Yen Ngan (1727) - Duong, Xuan Ai Duong (1744) | 0-1 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106304 |
Show | Nguyen, Hai Ngoc (1722) - Nguyen, Trung Hieu Hien (1739) | 1-0 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 e6 | 1106305 |
Show | Ta, Xuan Nghi (1725) - Pham, Ngoc Lam (1735) | 0-1 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106306 |
Show | Le, Nguyen Uyen Phuong (1720) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1731) | 0-1 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. Bf4 Nf6 | 1106307 |
Show | Pham, Nguyen Quynh Anh (1749) - Pham, Ngoc Thai Tram (1706) | 1-0 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 e6 4 | 1106308 |
Show | Tran, Le Khanh Linh (1732) - Tran, Nguyen Nha Han (1741) | ½-½ | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Be2 e5 | 1106309 |
Show | Vo, Ngoc Bao Tran (1705) - Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1713) | 0-1 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nf3 Bf5 | 1106310 |
Show | Nguyen, Thi Cong Hanh (1740) - Du, Thi Tung Linh (1733) | 1-0 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 1106311 |
Show | Tran, Thi Kim Lien (1734) - Tran, Thi Thanh Ngan (1726) | 0-1 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nge | 1106312 |
Show | Hau, Nguyen My Kim (1736) - Pham, Thi Ngoc Nhi (1721) | 1-0 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. g3 Nf6 3. Nc3 d6 4 | 1106313 |
Show | Nguyen, Le Quyen (1715) - Nguyen, Thi Xuan Viet (1700) | 1-0 | 140012 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106314 |