Avec cette sélection 9 parties ont été trouvées.

Base de données de parties de Chess Results

Remarque: Les lettres en majuscule et en minuscule ne provoquent pas de différence. Chaque champ marqué par un (*) doit être renseigné.

Nom de famille *) Prénom ID FIDE *) N° d'identification national *) Tournoi *) Clef de la base de données *) À partir de la ronde à la ronde fin du tournoi entre Couleur Résultat et Nombre maximum de lignes
GameAppariementsRes.BDcléRdTournoiPGNGameID
ShowLê Trung Hiếu, (1103) - Nguyễn Đức Sang, (1604)0-130253517th WEEKEND CHESS TOURNAMENT1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 42485947
ShowLê Phi Long, (1517) - Lê Minh Thư, 1-030253517th WEEKEND CHESS TOURNAMENT1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng42485948
ShowLê Đại Phúc, - Vũ Bá Khôi, (1482)0-130253517th WEEKEND CHESS TOURNAMENT1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Nc6 2485949
ShowVõ Thiên Ân, (1474) - Nguyễn Thanh Sơn, 1-030253517th WEEKEND CHESS TOURNAMENT1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 42485950
ShowLê Phi Lân, (1391) - Phạm Minh Hiếu, 1-030253517th WEEKEND CHESS TOURNAMENT1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 42485951
ShowPhạm Viết Thiên Phước, - Nguyễn Đăng Bảo, (1357)0-130253517th WEEKEND CHESS TOURNAMENT1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 2485952
ShowVõ Kim Cang, (1764) - Dương Thượng Công, (2002)½-½30253517th WEEKEND CHESS TOURNAMENT1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 42485953
ShowNgô Bảo Quyên , - Huỳnh Kim Sơn, 0-130253517th WEEKEND CHESS TOURNAMENT1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 42485954
ShowTrương Lê Thành Đạt, - Bùi Trần Minh Khang, ½-½30253517th WEEKEND CHESS TOURNAMENT1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nc3 cxd42485955