Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1861) - Pham, Cong Minh (1858) | 0-1 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 e6 2. d4 f5 3. d5 Nf6 4 | 2748754 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1857) - Le, Tri Kien (1854) | 1-0 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bg5 Ne4 | 2748755 |
Show | Nguyen, Lam Tung (1859) - Nguyen, Xuan Hien (1850) | 1-0 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2748756 |
Show | Le, Huy Hai (1822) - Vo, Pham Thien Phuc (1860) | 0-1 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748757 |
Show | Tran, Quoc Phu (1849) - Hoang, Quoc Khanh (1852) | ½-½ | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 2748758 |
Show | Nguyen, Phuc Thanh (1838) - Bui, Dang Loc (1817) | ½-½ | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2748759 |
Show | Huynh, Kim Son (1821) - Nguyen, Hoang Hiep (1848) | 0-1 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 2748760 |
Show | Tran, Hai Duc (1840) - Nguyen, Duc Dung (1846) | ½-½ | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2748761 |
Show | Tran, Dinh Dang Khoa (1843) - Dang, Tuan Linh (1839) | ½-½ | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 2748762 |
Show | Hoang, Viet (1853) - Do, Hoang Phuc (1829) | 1-0 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 c6 4 | 2748763 |
Show | Nguyen, Dang Hoang Tung (1851) - Phung, Duc Viet (1837) | ½-½ | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 2748764 |
Show | Nguyen, Ba Phuoc Huy (1845) - Nguyen, Trong Nhan (1831) | 0-1 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748765 |
Show | Pham, Anh Dung (1841) - Vo, Thien An (1844) | ½-½ | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 2748766 |
Show | Vo, Le Duc (1834) - Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1835) | ½-½ | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 2748767 |
Show | Nguyen, Huu Khang (1824) - Pham, Quang Dung (1856) | 0-1 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 e6 2. Nc3 f5 3. g3 Nf6 4 | 2748768 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1847) - Dang, Hoang Quy Nhan (1827) | 1-0 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2748769 |
Show | Ngo, Duy Hoang (1826) - Nguyen, Quang Duc (1819) | 0-1 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 2748770 |
Show | Pham, Quang Hung (1836) - Tran, Tung Quan (1842) | 1-0 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. d3 Nf6 4 | 2748771 |
Show | Le, Quang An (1855) - Nguyen, Nam Khanh (1828) | 0-1 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 e6 4 | 2748772 |
Show | Nguyen, Thanh Trung (1833) - Nguyen, Minh Chi Thien (1830) | 1-0 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 2748773 |
Show | Hoang, Le Minh Nhat (1832) - Nguyen, Thieu Anh (1820) | 1-0 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 2748774 |
Show | Nguyen, Quang Hieu (1823) - Tran, Van Hoang Lam (1818) | 1-0 | 364482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. Nf3 Nc6 3. e4 d5 4 | 2748775 |