Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Tran, Quoc Phu (1849) - Pham, Cong Minh (1858) | ½-½ | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2748711 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1857) - Hoang, Quoc Khanh (1852) | 1-0 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 e6 | 2748712 |
Show | Bui, Dang Loc (1817) - Nguyen, Quoc Hy (1861) | ½-½ | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2748713 |
Show | Nguyen, Xuan Hien (1850) - Le, Tri Kien (1854) | ½-½ | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ | 2748714 |
Show | Tran, Dinh Dang Khoa (1843) - Vo, Pham Thien Phuc (1860) | 0-1 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 g6 4. | 2748715 |
Show | Nguyen, Lam Tung (1859) - Nguyen, Trong Nhan (1831) | ½-½ | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748716 |
Show | Nguyen, Phuc Thanh (1838) - Pham, Quang Dung (1856) | 1-0 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 c6 4 | 2748717 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1847) - Do, Hoang Phuc (1829) | 0-1 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 4 | 2748718 |
Show | Huynh, Kim Son (1821) - Nguyen, Duc Dung (1846) | 0-1 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 2748719 |
Show | Hoang, Viet (1853) - Dang, Hoang Quy Nhan (1827) | ½-½ | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. g3 Nf6 4 | 2748720 |
Show | Vo, Le Duc (1834) - Nguyen, Hoang Hiep (1848) | ½-½ | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2748721 |
Show | Nguyen, Ba Phuoc Huy (1845) - Phung, Duc Viet (1837) | ½-½ | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2748722 |
Show | Le, Huy Hai (1822) - Tran, Tung Quan (1842) | 1-0 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748723 |
Show | Ngo, Duy Hoang (1826) - Dang, Tuan Linh (1839) | ½-½ | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 4 | 2748724 |
Show | Nguyen, Thanh Trung (1833) - Vo, Thien An (1844) | 0-1 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 2748725 |
Show | Nguyen, Quang Hieu (1823) - Tran, Hai Duc (1840) | 0-1 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d6 2. e4 g6 3. Bd3 Bg7 4 | 2748726 |
Show | Pham, Quang Hung (1836) - Nguyen, Quang Duc (1819) | 1-0 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. d3 Nf6 4 | 2748727 |
Show | Tran, Van Hoang Lam (1818) - Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1835) | 0-1 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748728 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1830) - Le, Quang An (1855) | 0-1 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2748729 |
Show | Nguyen, Dang Hoang Tung (1851) - Nguyen, Nam Khanh (1828) | 1-0 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 2748730 |
Show | Pham, Anh Dung (1841) - Nguyen, Minh Dat (1825) | 1-0 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748731 |
Show | Hoang, Le Minh Nhat (1832) - Nguyen, Huu Khang (1824) | 0-1 | 364482 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748732 |