Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (1860) - Tran, Quoc Phu (1849) | 0-1 | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 2748689 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1852) - Nguyen, Lam Tung (1859) | 1-0 | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 c5 2. d5 e6 3. c4 Nf6 4. | 2748690 |
Show | Pham, Cong Minh (1858) - Nguyen, Duc Sang (1847) | 1-0 | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2748691 |
Show | Nguyen, Xuan Hien (1850) - Tran, Dang Minh Quang (1857) | ½-½ | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2748692 |
Show | Le, Tri Kien (1854) - Bui, Dang Loc (1817) | ½-½ | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2748693 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1861) - Nguyen, Trong Nhan (1831) | 1-0 | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 2748694 |
Show | Pham, Quang Dung (1856) - Pham, Quang Hung (1836) | 1-0 | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2748695 |
Show | Vo, Le Duc (1834) - Hoang, Viet (1853) | ½-½ | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2748696 |
Show | Nguyen, Duc Dung (1846) - Nguyen, Thanh Trung (1833) | 1-0 | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2748697 |
Show | Dang, Hoang Quy Nhan (1827) - Nguyen, Ba Phuoc Huy (1845) | ½-½ | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 2748698 |
Show | Vo, Thien An (1844) - Do, Hoang Phuc (1829) | 0-1 | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 2748699 |
Show | Nguyen, Quang Duc (1819) - Tran, Dinh Dang Khoa (1843) | 0-1 | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2748700 |
Show | Tran, Tung Quan (1842) - Ngo, Duy Hoang (1826) | ½-½ | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 2748701 |
Show | Huynh, Kim Son (1821) - Tran, Hai Duc (1840) | 1-0 | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nc3 Bg7 4 | 2748702 |
Show | Tran, Van Hoang Lam (1818) - Nguyen, Phuc Thanh (1838) | 0-1 | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 g6 2. Nc3 Bg7 3. d4 d6 4 | 2748703 |
Show | Phung, Duc Viet (1837) - Le, Huy Hai (1822) | ½-½ | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 Bf5 | 2748704 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1848) - Nguyen, Thieu Anh (1820) | 1-0 | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 2748705 |
Show | Dang, Tuan Linh (1839) - Hoang, Le Minh Nhat (1832) | 1-0 | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 2748706 |
Show | Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1835) - Nguyen, Dang Hoang Tung (1851) | ½-½ | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 2748707 |
Show | Le, Quang An (1855) - Nguyen, Huu Khang (1824) | ½-½ | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nc3 d5 | 2748708 |
Show | Nguyen, Nam Khanh (1828) - Pham, Anh Dung (1841) | ½-½ | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. Bg5 h6 | 2748709 |
Show | Nguyen, Minh Dat (1825) - Nguyen, Minh Chi Thien (1830) | ½-½ | 364482 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 2748710 |