Game | Пари по дошках | Рез. | КлючБД | Rd | Турнір | PGN | GameID |
Show | Vu, Ba Khoi (1883) - Dang, Anh Minh (1899) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3256150 |
Show | Nguyen, Thai Son (1898) - Tran, Dang Minh Duc (1879) | 1-0 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 3256151 |
Show | Do, Quang Minh (1882) - Tran, Ngoc Minh Duy (1897) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256152 |
Show | Hoang, Le Minh Bao (1896) - Luu, Quoc Viet (1877) | 1-0 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256153 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1880) - Do, An Hoa (1895) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nc3 Nf6 4 | 3256154 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1894) - Le, Tuan Huy (1875) | 1-0 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3256155 |
Show | Le, Kiet Tuong (1876) - Pham, Anh Kien (1893) | ½-½ | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3256156 |
Show | Pham, Tran Gia Phuc (1892) - Nguyen, Gia Khanh (1873) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 Nc6 3. Nc3 e5 | 3256157 |
Show | Nguyen, Hai Nam (1869) - Mao, Tuan Dung (1891) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 3256158 |
Show | Vu, Xuan Hoang (1890) - Phan, Thai Minh (1851) | 1-0 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256159 |
Show | Ngo, Tran Tung Lam (1838) - Pham, Truong Phu (1889) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256160 |
Show | Nguyen, Le Minh Phu (1888) - Than, Van Khang (1836) | ½-½ | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256161 |
Show | Nguyen, Gia Manh (1837) - Nguyen, Nghia Gia An (1887) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3256162 |
Show | Nguyen, Tuan Minh - Pham, Minh Hieu (1885) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256163 |
Show | Doan, The Duc (1884) - Nguyen, Cuong Thinh (1834) | 1-0 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3256164 |
Show | Nguyen, Anh Khoa (1900) - Dang, Dinh Tri (1832) | 1-0 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 3256165 |
Show | Nguyen, Hoang Phuc (1833) - Nguyen, Phu Trong (1881) | 1-0 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 | 3256166 |
Show | Pham, Dang Minh (1878) - Nguyen, The Nghia (1865) | 1-0 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 3256167 |
Show | Ha, Duc Tri Vu (1874) - Phan, Thanh Huy (1844) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256168 |
Show | Ngo, Quang Minh (1846) - Can, Chi Thanh (1867) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3256169 |
Show | Nguyen, Duc Gia Bach (1886) - Tran, Le Tat Thanh (1840) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 3256170 |
Show | Nguyen, Thanh Liem (1872) - Tran, Le Quang Khai (1855) | 1-0 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 cxd4 4 | 3256171 |
Show | Pham, Phuc Khoi Nguyen (1854) - Le, Quy Tai (1871) | ½-½ | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256172 |
Show | Thai, Ho Tan Minh (1870) - Ho, Thanh Hung (1853) | 1-0 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 3256173 |
Show | Le, Hoang Anh (1868) - Tran, Ly Khoi Nguyen (1852) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 3256174 |
Show | Tran, Van Anh Kiet (1866) - Nguyen, Quang Dung (1850) | ½-½ | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 b5 4 | 3256175 |
Show | Nguyen, Huu Tan Phat (1864) - Hoang, Trung Hai (1849) | ½-½ | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. c4 e6 2. d3 d5 3. cxd5 exd5 | 3256176 |
Show | Nguyen, Tuan Thanh (1848) - Nguyen, Le Nhat Huy (1863) | 1-0 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256177 |
Show | Bui, Tran Minh Khang (1862) - Nguyen, Xuan Anh (1847) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3256178 |
Show | Nguyen, Trung Duc (1845) - Tran, Nguyen Dang Khoa (1861) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 3256179 |
Show | Hoang, Nguyen Minh Hieu (1860) - Le, Minh Nguyen (1845) | ½-½ | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 3256180 |
Show | Bui, Huu Duc (1843) - Nguyen, Huynh Quoc Vy (1859) | 0-1 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 c6 4 | 3256181 |
Show | Bui, Dang Khoa (1858) - Le, Quang Thai (1842) | 1-0 | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. e3 e6 4. | 3256182 |
Show | Nguyen, Duc Hieu (1856) - Nguyen, Phuoc Quy An (1839) | ½-½ | 453375 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256183 |