Game | Пари по дошках | Рез. | КлючБД | Rd | Турнір | PGN | GameID |
Show | Pham, Anh Kien (1906) - Hoang, Minh Hieu (1912) | 0-1 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 2748495 |
Show | Dang, Anh Minh (1911) - Dang, Ngoc Minh (1900) | 1-0 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2748496 |
Show | Tran, Dang Minh Duc (1905) - Doan, Phan Khiem (1910) | 0-1 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 2748497 |
Show | An, Dinh Minh (1909) - Nguyen, Khac Tu (1898) | 0-1 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748498 |
Show | Tong, Hai Anh (1907) - Hoa, Quang Bach (1894) | ½-½ | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 Bf5 | 2748499 |
Show | Nguyen, Tri Thinh (1862) - Luu, Quoc Viet (1904) | ½-½ | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 d6 4 | 2748500 |
Show | Pham, Truong Phu (1865) - Vu, Ba Khoi (1902) | ½-½ | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 2748501 |
Show | Nguyen, Thanh Liem (1874) - Bui, Dang Khoa (1914) | ½-½ | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748502 |
Show | Le, Quy Tai (1899) - Nguyen, Le Nhat Huy (1875) | 1-0 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nd4 | 2748503 |
Show | Bach, The Vinh (1872) - Tran, Tuan Kiet (1896) | 0-1 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748504 |
Show | Le, Minh Tuan Anh (1895) - Pham, Minh Hieu (1871) | 1-0 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. g3 e6 4 | 2748505 |
Show | Tran, Nguyen Dang Khoa (1893) - Nguyen, Duc Gia Bach (1870) | ½-½ | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 2748506 |
Show | Truong, Gia Hung (1890) - Pham, Chi Cuong (1869) | 1-0 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2748507 |
Show | Le, Khac Hoang Tuan (1887) - Le, Phuc Tan (1864) | ½-½ | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2748508 |
Show | Nguyen, Duc Duy (1868) - Tran, Ly Khoi Nguyen (1879) | ½-½ | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 2748509 |
Show | Le, Phi Lan (1878) - Can, Chi Thanh (1863) | 0-1 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2748510 |
Show | Le, Kiet Tuong (1897) - Nguyen, Hai Nam (1880) | ½-½ | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 2748511 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Vy (1891) - Le, Dinh Anh Tuan (1877) | ½-½ | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748512 |
Show | Nguyen, Quang Dung (1889) - Pham, Phuc Khoi Nguyen (1878) | 0-1 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2748513 |
Show | Nguyen, Binh Minh (1866) - Hoang, Nguyen Minh Hieu (1888) | 0-1 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2748514 |
Show | Ho, Viet Anh (1885) - Thai, Trung Ky (1867) | ½-½ | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. h3 Be6 4 | 2748515 |
Show | Ho, Thanh Hung (1881) - Nguyen, Dai Hong Phu (1873) | 1-0 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2748516 |
Show | Nguyen, Duc Phat (1876) - Do, Hoang Chung Thong (1886) | 0-1 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 d5 | 2748517 |
Show | Phan, Thai Minh (1883) - Hoang, Trung Hai (1884) | 1-0 | 364480 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2748518 |