Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
POR EQUIPOS CLUB CAISSA GUATEMALA Cập nhật ngày: 09.08.2018 07:26:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: federation nacional de ajedrez de guatemala
Xếp hạng sau ván 5
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 4 | Chess Legend A | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 14,0 | 47,3 |
2 | 5 | J & B | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 14,0 | 25,3 |
3 | 12 | BK | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 12,5 | 36,0 |
4 | 9 | Jaque Mate Doble | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 11,5 | 39,5 |
5 | 2 | Gallo Tapado | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 11,5 | 38,3 |
6 | 1 | Demoledores | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 12,5 | 23,0 |
7 | 11 | Peon Envenenado | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 12,5 | 10,5 |
8 | 3 | Quien es JA? | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 11,0 | 20,8 |
9 | 8 | REDIA | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10,0 | 24,3 |
10 | 6 | Proyecto Jaque | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10,0 | 22,8 |
11 | 7 | Chess Legend B | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 8,5 | 28,8 |
12 | 14 | The Rookies | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 10,0 | 9,0 |
13 | 10 | Armada Rebelde | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9,0 | 3,8 |
14 | 13 | KamiCAISSA | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7,5 | 17,0 |
15 | 15 | 1400 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5,5 | 0,0 |
16 | 16 | Bye | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0,0 | 0,0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
|
|
|
|